land degradation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land degradation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm hoặc mất đi năng suất sinh học hoặc kinh tế và sự phức tạp của đất trồng trọt phụ thuộc vào nước mưa, đất trồng trọt được tưới tiêu, hoặc đồng cỏ, bãi chăn thả, rừng và đất lâm nghiệp do một số yếu tố, bao gồm biến đổi khí hậu và các hoạt động của con người.
Definition (English Meaning)
The reduction or loss of the biological or economic productivity and complexity of rain-fed cropland, irrigated cropland, or range, pasture, forest, and woodlands resulting from a number of factors, including climatic variations and human activities.
Ví dụ Thực tế với 'Land degradation'
-
"Land degradation is a major environmental problem in many parts of the world."
"Suy thoái đất là một vấn đề môi trường lớn ở nhiều nơi trên thế giới."
-
"Overgrazing and deforestation are major causes of land degradation."
"Chăn thả quá mức và phá rừng là những nguyên nhân chính gây ra suy thoái đất."
-
"Sustainable land management practices can help to prevent land degradation."
"Các biện pháp quản lý đất bền vững có thể giúp ngăn ngừa suy thoái đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Land degradation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: land degradation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Land degradation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'land degradation' nhấn mạnh sự suy giảm chất lượng đất ảnh hưởng đến khả năng sản xuất và duy trì sự sống. Nó bao gồm nhiều quá trình như xói mòn đất, bạc màu đất, mặn hóa đất, và ô nhiễm đất. Khác với 'soil erosion' chỉ tập trung vào sự mất mát lớp đất mặt, 'land degradation' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả sự suy giảm các chức năng sinh thái của đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', ta thường nói về sự suy thoái của một loại đất cụ thể hoặc một khu vực đất cụ thể. Ví dụ: 'land degradation of agricultural land' (sự suy thoái đất nông nghiệp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Land degradation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.