desiccated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desiccated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị làm khô hoàn toàn; thiếu sức sống hoặc sự hứng thú.
Definition (English Meaning)
Thoroughly dried out; lacking vitality or interest.
Ví dụ Thực tế với 'Desiccated'
-
"The desiccated coconut is used in many Thai dishes."
"Dừa khô được sử dụng trong nhiều món ăn Thái Lan."
-
"The sun had desiccated the land, leaving it barren and lifeless."
"Mặt trời đã làm khô cằn vùng đất, khiến nó trở nên cằn cỗi và không có sự sống."
-
"His desiccated humor failed to amuse the audience."
"Khiếu hài hước khô khan của anh ấy đã không thể làm khán giả thích thú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desiccated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: desiccate
- Adjective: desiccated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desiccated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'desiccated' thường được dùng để mô tả vật chất hữu cơ (thực phẩm, cơ thể sống) đã bị mất hết độ ẩm. Nó cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để mô tả một người hoặc một thứ gì đó thiếu sức sống, khô khan và nhàm chán. So với 'dried', 'desiccated' mang ý nghĩa khô hơn, triệt để hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desiccated'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The purpose of the experiment is to desiccate the fruit completely.
|
Mục đích của thí nghiệm là làm khô hoàn toàn trái cây. |
| Phủ định |
It's important not to desiccate the soil too much when gardening.
|
Điều quan trọng là không làm khô đất quá nhiều khi làm vườn. |
| Nghi vấn |
Why do they choose to desiccate the flowers before pressing them?
|
Tại sao họ chọn làm khô hoa trước khi ép chúng? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun desiccated the soil, making it unusable for planting.
|
Mặt trời làm khô đất, khiến nó không thể sử dụng được cho việc trồng trọt. |
| Phủ định |
The drought did not desiccate all the plants; some of them survived.
|
Hạn hán không làm khô héo tất cả các cây; một số trong số chúng đã sống sót. |
| Nghi vấn |
Did the desert wind desiccate the traveler's lips?
|
Gió sa mạc có làm khô môi của người du hành không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hiking trail was harsh: the sun desiccated the earth, leaving it cracked and barren.
|
Đường mòn đi bộ đường dài rất khắc nghiệt: mặt trời làm khô cằn đất, khiến nó nứt nẻ và cằn cỗi. |
| Phủ định |
The experiment failed to desiccate the sample completely: there was still some residual moisture present.
|
Thí nghiệm không làm khô hoàn toàn mẫu vật: vẫn còn một ít độ ẩm dư. |
| Nghi vấn |
Did the prolonged drought desiccate the lake: leaving only a muddy bed behind?
|
Hạn hán kéo dài có làm khô cạn hồ không: chỉ còn lại một lớp bùn lầy phía sau? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun desiccated the soil.
|
Mặt trời làm khô đất. |
| Phủ định |
The baker did not desiccate the coconut flakes.
|
Người thợ làm bánh đã không làm khô vụn dừa. |
| Nghi vấn |
Did the heat desiccate the flowers?
|
Nhiệt độ cao có làm khô hoa không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun desiccated the soil during the long drought.
|
Mặt trời làm khô đất trong suốt đợt hạn hán kéo dài. |
| Phủ định |
Why didn't the farmer desiccate the harvested rice properly?
|
Tại sao người nông dân không làm khô thóc đã thu hoạch đúng cách? |
| Nghi vấn |
What desiccated the flowers so quickly?
|
Điều gì đã làm cho hoa khô héo nhanh như vậy? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive, the sun will have desiccated all the moisture from the soil.
|
Đến lúc chúng ta đến, mặt trời sẽ làm khô hết độ ẩm trong đất. |
| Phủ định |
They won't have desiccated the fruits completely before putting them in the package.
|
Họ sẽ không làm khô hoàn toàn trái cây trước khi đóng gói chúng. |
| Nghi vấn |
Will the wind have desiccated the clothes by noon?
|
Liệu gió có làm khô quần áo vào buổi trưa không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river used to desiccate completely during the dry season.
|
Con sông từng khô cạn hoàn toàn vào mùa khô. |
| Phủ định |
The fruit didn't use to desiccate so quickly before they changed the storage method.
|
Trái cây đã không khô nhanh như vậy trước khi họ thay đổi phương pháp bảo quản. |
| Nghi vấn |
Did they use to desiccate the herbs in the sun?
|
Họ đã từng làm khô các loại thảo mộc dưới ánh nắng mặt trời phải không? |