(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desiccated
C1

desiccated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khô khô cằn bị làm khô mất nước héo hon thiếu sức sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desiccated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị làm khô hoàn toàn; thiếu sức sống hoặc sự hứng thú.

Definition (English Meaning)

Thoroughly dried out; lacking vitality or interest.

Ví dụ Thực tế với 'Desiccated'

  • "The desiccated coconut is used in many Thai dishes."

    "Dừa khô được sử dụng trong nhiều món ăn Thái Lan."

  • "The sun had desiccated the land, leaving it barren and lifeless."

    "Mặt trời đã làm khô cằn vùng đất, khiến nó trở nên cằn cỗi và không có sự sống."

  • "His desiccated humor failed to amuse the audience."

    "Khiếu hài hước khô khan của anh ấy đã không thể làm khán giả thích thú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desiccated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dried(khô)
dehydrated(mất nước)
parched(khô cằn)
arid(khô hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

moist(ẩm ướt)
hydrated(đủ nước)
wet(ướt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nấu ăn Y học

Ghi chú Cách dùng 'Desiccated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'desiccated' thường được dùng để mô tả vật chất hữu cơ (thực phẩm, cơ thể sống) đã bị mất hết độ ẩm. Nó cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để mô tả một người hoặc một thứ gì đó thiếu sức sống, khô khan và nhàm chán. So với 'dried', 'desiccated' mang ý nghĩa khô hơn, triệt để hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desiccated'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The purpose of the experiment is to desiccate the fruit completely.
Mục đích của thí nghiệm là làm khô hoàn toàn trái cây.
Phủ định
It's important not to desiccate the soil too much when gardening.
Điều quan trọng là không làm khô đất quá nhiều khi làm vườn.
Nghi vấn
Why do they choose to desiccate the flowers before pressing them?
Tại sao họ chọn làm khô hoa trước khi ép chúng?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun desiccated the soil, making it unusable for planting.
Mặt trời làm khô đất, khiến nó không thể sử dụng được cho việc trồng trọt.
Phủ định
The drought did not desiccate all the plants; some of them survived.
Hạn hán không làm khô héo tất cả các cây; một số trong số chúng đã sống sót.
Nghi vấn
Did the desert wind desiccate the traveler's lips?
Gió sa mạc có làm khô môi của người du hành không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hiking trail was harsh: the sun desiccated the earth, leaving it cracked and barren.
Đường mòn đi bộ đường dài rất khắc nghiệt: mặt trời làm khô cằn đất, khiến nó nứt nẻ và cằn cỗi.
Phủ định
The experiment failed to desiccate the sample completely: there was still some residual moisture present.
Thí nghiệm không làm khô hoàn toàn mẫu vật: vẫn còn một ít độ ẩm dư.
Nghi vấn
Did the prolonged drought desiccate the lake: leaving only a muddy bed behind?
Hạn hán kéo dài có làm khô cạn hồ không: chỉ còn lại một lớp bùn lầy phía sau?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun desiccated the soil.
Mặt trời làm khô đất.
Phủ định
The baker did not desiccate the coconut flakes.
Người thợ làm bánh đã không làm khô vụn dừa.
Nghi vấn
Did the heat desiccate the flowers?
Nhiệt độ cao có làm khô hoa không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun desiccated the soil during the long drought.
Mặt trời làm khô đất trong suốt đợt hạn hán kéo dài.
Phủ định
Why didn't the farmer desiccate the harvested rice properly?
Tại sao người nông dân không làm khô thóc đã thu hoạch đúng cách?
Nghi vấn
What desiccated the flowers so quickly?
Điều gì đã làm cho hoa khô héo nhanh như vậy?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time we arrive, the sun will have desiccated all the moisture from the soil.
Đến lúc chúng ta đến, mặt trời sẽ làm khô hết độ ẩm trong đất.
Phủ định
They won't have desiccated the fruits completely before putting them in the package.
Họ sẽ không làm khô hoàn toàn trái cây trước khi đóng gói chúng.
Nghi vấn
Will the wind have desiccated the clothes by noon?
Liệu gió có làm khô quần áo vào buổi trưa không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river used to desiccate completely during the dry season.
Con sông từng khô cạn hoàn toàn vào mùa khô.
Phủ định
The fruit didn't use to desiccate so quickly before they changed the storage method.
Trái cây đã không khô nhanh như vậy trước khi họ thay đổi phương pháp bảo quản.
Nghi vấn
Did they use to desiccate the herbs in the sun?
Họ đã từng làm khô các loại thảo mộc dưới ánh nắng mặt trời phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)