design skills
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Design skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khả năng và kiến thức cần thiết để tạo và phát triển các thiết kế một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The abilities and knowledge necessary to create and develop designs effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Design skills'
-
"Good design skills are essential for a successful career in graphic design."
"Kỹ năng thiết kế tốt là điều cần thiết cho một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực thiết kế đồ họa."
-
"The company is looking for a designer with strong design skills."
"Công ty đang tìm kiếm một nhà thiết kế có kỹ năng thiết kế tốt."
-
"He developed his design skills through years of practice and study."
"Anh ấy đã phát triển kỹ năng thiết kế của mình thông qua nhiều năm thực hành và học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Design skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: design, skill
- Verb: design
- Adjective: design
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Design skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến một tập hợp các kỹ năng khác nhau, bao gồm khả năng sáng tạo, tư duy hình ảnh, kiến thức về phần mềm thiết kế, kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề. 'Design skills' nhấn mạnh vào năng lực thực tế để thực hiện các dự án thiết kế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Design skills'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.