knowledge
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowledge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiện, thông tin, mô tả hoặc kỹ năng thu được thông qua kinh nghiệm hoặc giáo dục; sự hiểu biết về mặt lý thuyết hoặc thực tế về một chủ đề.
Definition (English Meaning)
Facts, information, descriptions, or skills acquired through experience or education; the theoretical or practical understanding of a subject.
Ví dụ Thực tế với 'Knowledge'
-
"His knowledge of the subject is impressive."
"Kiến thức của anh ấy về chủ đề này thật ấn tượng."
-
"She has a vast knowledge of art history."
"Cô ấy có một kiến thức sâu rộng về lịch sử nghệ thuật."
-
"Practical knowledge is essential for success in this field."
"Kiến thức thực tế là điều cần thiết để thành công trong lĩnh vực này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knowledge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knowledge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Knowledge đề cập đến sự hiểu biết về một chủ đề, thông tin hoặc sự kiện. Nó thường được phân biệt với 'belief' (niềm tin), vốn có thể không dựa trên bằng chứng hoặc sự hiểu biết có lý trí. 'Wisdom' (sự khôn ngoan) là một mức độ cao hơn của knowledge, bao gồm cả sự hiểu biết và khả năng áp dụng knowledge một cách khôn ngoan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Knowledge of' thường được dùng để chỉ sự hiểu biết sâu sắc, toàn diện về một chủ đề (ví dụ: knowledge of history). 'Knowledge about' thường chỉ sự hiểu biết chung chung hoặc ít chuyên sâu hơn (ví dụ: knowledge about current events).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowledge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.