(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desk-bound lifestyle
B2

desk-bound lifestyle

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lối sống ít vận động lối sống gắn liền với bàn làm việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desk-bound lifestyle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến một công việc hoặc lối sống mà bạn dành phần lớn thời gian trong ngày để ngồi tại bàn làm việc.

Definition (English Meaning)

Relating to a job or way of life in which you spend most of the day sitting at a desk.

Ví dụ Thực tế với 'Desk-bound lifestyle'

  • "A desk-bound lifestyle can lead to various health problems."

    "Một lối sống gắn liền với bàn làm việc có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau."

  • "Many office workers lead a desk-bound lifestyle."

    "Nhiều nhân viên văn phòng có một lối sống gắn liền với bàn làm việc."

  • "It's important to find ways to break free from a desk-bound lifestyle."

    "Điều quan trọng là tìm cách để thoát khỏi một lối sống gắn liền với bàn làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desk-bound lifestyle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: desk-bound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sedentary lifestyle(lối sống ít vận động)
inactive lifestyle(lối sống không hoạt động)

Trái nghĩa (Antonyms)

active lifestyle(lối sống năng động)

Từ liên quan (Related Words)

office job(công việc văn phòng)
telecommuting(làm việc từ xa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Phong cách sống

Ghi chú Cách dùng 'Desk-bound lifestyle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu vận động thể chất và các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến lối sống ít vận động. Nó thường được sử dụng để mô tả những công việc văn phòng hoặc những thói quen mà người ta dành nhiều thời gian ngồi một chỗ. Nó nhấn mạnh sự hạn chế về mặt thể chất do công việc hoặc lối sống đem lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desk-bound lifestyle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)