sedentary lifestyle
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sedentary lifestyle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lối sống ít vận động thể chất.
Definition (English Meaning)
A way of life that involves little physical activity.
Ví dụ Thực tế với 'Sedentary lifestyle'
-
"A sedentary lifestyle can increase the risk of heart disease."
"Một lối sống ít vận động có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim."
-
"Prolonged sitting, characteristic of a sedentary lifestyle, is linked to several health problems."
"Ngồi lâu, đặc trưng của lối sống ít vận động, có liên quan đến một số vấn đề sức khỏe."
-
"Encouraging children to limit screen time can help prevent a sedentary lifestyle."
"Khuyến khích trẻ em hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử có thể giúp ngăn ngừa lối sống ít vận động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sedentary lifestyle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sedentary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sedentary lifestyle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một lối sống mà người ta dành nhiều thời gian ngồi, xem TV, sử dụng máy tính, hoặc ít tham gia các hoạt động thể thao hoặc tập thể dục. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến các vấn đề sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sedentary lifestyle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.