(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desynchronized
C1

desynchronized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mất đồng bộ lệch pha không đồng bộ hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desynchronized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không xảy ra hoặc hoạt động cùng một lúc hoặc với cùng một tốc độ; mất đồng bộ.

Definition (English Meaning)

Not occurring or operating at the same time or rate; out of synchronization.

Ví dụ Thực tế với 'Desynchronized'

  • "His sleep patterns were completely desynchronized after his trip."

    "Lịch trình ngủ của anh ấy hoàn toàn mất đồng bộ sau chuyến đi."

  • "The data streams became desynchronized, leading to errors."

    "Các luồng dữ liệu trở nên mất đồng bộ, dẫn đến lỗi."

  • "The dancers' movements were desynchronized, ruining the performance."

    "Các chuyển động của vũ công bị mất đồng bộ, làm hỏng buổi biểu diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desynchronized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: desynchronized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

out of sync(mất đồng bộ)
unsynchronized(không đồng bộ hóa)
asynchronous(bất đồng bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

synchronized(đồng bộ hóa)
coordinated(phối hợp)

Từ liên quan (Related Words)

circadian rhythm(nhịp sinh học)
jet lag(say máy bay (do lệch múi giờ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Desynchronized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'desynchronized' thường được dùng để mô tả trạng thái mà các sự kiện, quá trình hoặc hệ thống không còn hoạt động đồng bộ với nhau. Nó nhấn mạnh sự mất kết nối và thiếu sự phối hợp về thời gian. Khác với 'unsynchronized' (không được đồng bộ hóa), 'desynchronized' ngụ ý rằng trước đó đã có sự đồng bộ nhưng đã bị mất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'desynchronized with' dùng để chỉ cái gì đó không còn đồng bộ với một cái khác. Ví dụ: 'The biological clock is desynchronized with the natural light cycle.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desynchronized'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the meeting started, the participants' schedules had become desynchronized due to the sudden changes.
Vào thời điểm cuộc họp bắt đầu, lịch trình của những người tham gia đã trở nên mất đồng bộ do những thay đổi đột ngột.
Phủ định
The team hadn't realized that their project timelines had become desynchronized until the deadline approached.
Đội nhóm đã không nhận ra rằng tiến độ dự án của họ đã trở nên mất đồng bộ cho đến khi thời hạn đến gần.
Nghi vấn
Had the train schedules become desynchronized before the passengers were informed of the delays?
Lịch trình tàu hỏa đã trở nên mất đồng bộ trước khi hành khách được thông báo về sự chậm trễ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)