synchronization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synchronization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đồng bộ hóa; hoạt động hoặc quá trình làm cho điều gì đó xảy ra cùng một lúc hoặc với cùng một tốc độ.
Definition (English Meaning)
The operation or process of causing something to occur at the same time or rate.
Ví dụ Thực tế với 'Synchronization'
-
"The synchronization of the audio and video is crucial for a good viewing experience."
"Sự đồng bộ hóa giữa âm thanh và hình ảnh là rất quan trọng để có trải nghiệm xem tốt."
-
"Data synchronization ensures that all devices have the latest information."
"Đồng bộ hóa dữ liệu đảm bảo rằng tất cả các thiết bị đều có thông tin mới nhất."
-
"The dancers achieved perfect synchronization in their routine."
"Các vũ công đã đạt được sự đồng bộ hóa hoàn hảo trong bài biểu diễn của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synchronization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: synchronization
- Verb: synchronize
- Adjective: synchronous
- Adverb: synchronously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synchronization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Synchronization nhấn mạnh việc điều chỉnh thời gian hoặc tốc độ để các sự kiện hoặc quy trình diễn ra hài hòa. Nó thường liên quan đến việc kiểm soát thời gian chính xác. So sánh với 'coordination', coordination mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm sự sắp xếp và làm việc cùng nhau, không nhất thiết phải có sự trùng khớp về thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Synchronization of X' đề cập đến việc đồng bộ hóa X với cái gì đó khác (có thể ngụ ý). 'Synchronization with Y' chỉ rõ đối tượng Y mà X được đồng bộ hóa cùng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synchronization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.