(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synchronization
C1

synchronization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đồng bộ hóa đồng bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synchronization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đồng bộ hóa; hoạt động hoặc quá trình làm cho điều gì đó xảy ra cùng một lúc hoặc với cùng một tốc độ.

Definition (English Meaning)

The operation or process of causing something to occur at the same time or rate.

Ví dụ Thực tế với 'Synchronization'

  • "The synchronization of the audio and video is crucial for a good viewing experience."

    "Sự đồng bộ hóa giữa âm thanh và hình ảnh là rất quan trọng để có trải nghiệm xem tốt."

  • "Data synchronization ensures that all devices have the latest information."

    "Đồng bộ hóa dữ liệu đảm bảo rằng tất cả các thiết bị đều có thông tin mới nhất."

  • "The dancers achieved perfect synchronization in their routine."

    "Các vũ công đã đạt được sự đồng bộ hóa hoàn hảo trong bài biểu diễn của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synchronization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: synchronization
  • Verb: synchronize
  • Adjective: synchronous
  • Adverb: synchronously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

synchrony(sự đồng bộ)
alignment(sự căn chỉnh)
coordination(sự phối hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

real-time(thời gian thực)
concurrent(đồng thời)
protocol(giao thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Synchronization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Synchronization nhấn mạnh việc điều chỉnh thời gian hoặc tốc độ để các sự kiện hoặc quy trình diễn ra hài hòa. Nó thường liên quan đến việc kiểm soát thời gian chính xác. So sánh với 'coordination', coordination mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm sự sắp xếp và làm việc cùng nhau, không nhất thiết phải có sự trùng khớp về thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Synchronization of X' đề cập đến việc đồng bộ hóa X với cái gì đó khác (có thể ngụ ý). 'Synchronization with Y' chỉ rõ đối tượng Y mà X được đồng bộ hóa cùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synchronization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)