degenerated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Degenerated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã suy thoái hoặc trở nên tồi tệ hơn về mặt thể chất, tinh thần hoặc đạo đức.
Definition (English Meaning)
Having declined or deteriorated physically, mentally, or morally.
Ví dụ Thực tế với 'Degenerated'
-
"The city had degenerated into a state of lawlessness."
"Thành phố đã suy thoái thành một trạng thái vô pháp luật."
-
"The once fertile land had degenerated into a barren desert."
"Vùng đất từng màu mỡ đã thoái hóa thành một sa mạc cằn cỗi."
-
"His health had degenerated rapidly after the accident."
"Sức khỏe của anh ấy đã suy giảm nhanh chóng sau tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Degenerated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: degenerate
- Adjective: degenerated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Degenerated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'degenerated' thường được sử dụng để mô tả một trạng thái suy giảm so với một trạng thái tốt hơn trước đó. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự mất mát về phẩm chất hoặc chức năng. So với 'deteriorated', 'degenerated' thường ám chỉ một sự suy thoái sâu sắc hơn và có thể mang tính chất đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Degenerated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.