(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amelioration
C1

amelioration

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cải thiện sự làm tốt hơn quá trình cải tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amelioration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm cho điều gì đó tốt hơn; sự cải thiện.

Definition (English Meaning)

The act of making something better; improvement.

Ví dụ Thực tế với 'Amelioration'

  • "The amelioration of working conditions led to increased productivity."

    "Sự cải thiện điều kiện làm việc đã dẫn đến năng suất tăng lên."

  • "The government is working on the amelioration of the country's infrastructure."

    "Chính phủ đang nỗ lực cải thiện cơ sở hạ tầng của đất nước."

  • "Amelioration of soil quality is essential for sustainable agriculture."

    "Việc cải thiện chất lượng đất là rất cần thiết cho một nền nông nghiệp bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amelioration'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improvement(sự cải thiện)
enhancement(sự nâng cao)
betterment(sự làm tốt hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

worsening(sự trở nên tồi tệ hơn)
deterioration(sự suy giảm) degradation(sự suy thoái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Amelioration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Amelioration đề cập đến quá trình cải thiện một tình huống, điều kiện hoặc vấn đề cụ thể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh mà có một sự suy giảm hoặc vấn đề cần được giải quyết. So với 'improvement' đơn thuần, 'amelioration' mang sắc thái trang trọng hơn và thường ngụ ý sự nỗ lực có ý thức để tạo ra sự thay đổi tích cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Amelioration *of* + (problem/situation): Chỉ rõ cái gì đang được cải thiện. Ví dụ: 'amelioration of poverty' (sự cải thiện tình trạng nghèo đói).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amelioration'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government was ameliorating the living conditions of the poor while the economy was booming.
Chính phủ đang cải thiện điều kiện sống của người nghèo trong khi nền kinh tế đang bùng nổ.
Phủ định
She wasn't ameliorating her study habits, which is why she failed the exam.
Cô ấy đã không cải thiện thói quen học tập của mình, đó là lý do tại sao cô ấy trượt kỳ thi.
Nghi vấn
Were they ameliorating the situation by mediating between the two parties?
Họ có đang cải thiện tình hình bằng cách hòa giải giữa hai bên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)