determinant
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Determinant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố ảnh hưởng một cách quyết định đến bản chất hoặc kết quả của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A factor that decisively affects the nature or outcome of something.
Ví dụ Thực tế với 'Determinant'
-
"Social class is a major determinant of educational opportunity."
"Giai cấp xã hội là một yếu tố quyết định lớn đến cơ hội giáo dục."
-
"The weather was a key determinant of the crop yield."
"Thời tiết là một yếu tố quyết định quan trọng đến năng suất cây trồng."
-
"The determinant can be used to solve systems of linear equations."
"Định thức có thể được sử dụng để giải các hệ phương trình tuyến tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Determinant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: determinant
- Adjective: determinant (hiếm dùng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Determinant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh tổng quát, 'determinant' chỉ một yếu tố quan trọng gây ảnh hưởng lớn. Trong toán học, nó là một giá trị đặc biệt có thể được tính từ các phần tử của một ma trận vuông và có thể được sử dụng để giải các phương trình tuyến tính và các vấn đề khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: the determinant of a matrix. in: a determinant in the economic development.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Determinant'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economic environment can be a major determinant of a company's success.
|
Môi trường kinh tế có thể là một yếu tố quyết định lớn đến sự thành công của một công ty. |
| Phủ định |
That single factor might not be the sole determinant of the outcome.
|
Yếu tố duy nhất đó có thể không phải là yếu tố quyết định duy nhất của kết quả. |
| Nghi vấn |
Could government policy be a determinant in the rise of inflation?
|
Chính sách của chính phủ có thể là một yếu tố quyết định trong sự gia tăng lạm phát không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the experiment concludes, scientists will have identified the key determinant of the reaction rate.
|
Vào thời điểm thí nghiệm kết thúc, các nhà khoa học sẽ xác định được yếu tố quyết định chính của tốc độ phản ứng. |
| Phủ định |
The judge won't have considered that document a determinant factor in the verdict by the end of the trial.
|
Đến cuối phiên tòa, thẩm phán sẽ không coi tài liệu đó là một yếu tố quyết định trong bản án. |
| Nghi vấn |
Will the survey have proven income to have been the primary determinant of voting behavior by next year?
|
Liệu cuộc khảo sát có chứng minh được thu nhập là yếu tố quyết định chính của hành vi bỏ phiếu vào năm tới không? |