(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detriment
C1

detriment

noun

Nghĩa tiếng Việt

tác hại thiệt hại sự tổn hại điều bất lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detriment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều gì đó gây ra thiệt hại, tổn hại hoặc mất mát.

Definition (English Meaning)

Something that causes damage, harm, or loss.

Ví dụ Thực tế với 'Detriment'

  • "Smoking is a serious detriment to your health."

    "Hút thuốc lá là một tác hại nghiêm trọng đối với sức khỏe của bạn."

  • "The new law will be a detriment to small businesses."

    "Luật mới sẽ gây bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ."

  • "He neglected his studies to the detriment of his grades."

    "Anh ấy bỏ bê việc học, gây ảnh hưởng xấu đến điểm số của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detriment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harm(tổn hại)
damage(thiệt hại)
disadvantage(bất lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

benefit(lợi ích)
advantage(lợi thế)

Từ liên quan (Related Words)

injury(vết thương, tổn thương)
loss(sự mất mát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Detriment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những ảnh hưởng tiêu cực lên một thứ gì đó. Không giống như 'disadvantage' (bất lợi), 'detriment' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự tổn hại nghiêm trọng hoặc lâu dài. 'Harm' và 'damage' là các từ đồng nghĩa gần, nhưng 'detriment' thường mang tính trừu tượng và nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Sử dụng 'to' khi chỉ ra đối tượng hoặc người chịu ảnh hưởng tiêu cực. Ví dụ: 'The changes were a detriment to the environment.' Sử dụng 'for' khi chỉ mục đích hoặc lý do gây ra ảnh hưởng tiêu cực (ít phổ biến hơn). Ví dụ: 'He worked to the detriment for his health'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detriment'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the policy change proved detrimental to small businesses was evident.
Việc thay đổi chính sách hóa ra gây bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether the long hours worked to their detriment is not yet known.
Liệu làm việc nhiều giờ có gây bất lợi cho họ hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why engaging in unhealthy habits is a detriment to one's health is a question everyone should consider.
Tại sao tham gia vào những thói quen không lành mạnh lại gây bất lợi cho sức khỏe là một câu hỏi mà mọi người nên xem xét.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should avoid actions that are to the detriment of his health.
Anh ấy nên tránh những hành động gây tổn hại đến sức khỏe của mình.
Phủ định
You must not act detrimentally towards your colleagues.
Bạn không được phép hành động gây bất lợi cho đồng nghiệp của mình.
Nghi vấn
Could this policy be detrimental to the environment?
Chính sách này có thể gây hại cho môi trường không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had invested wisely, he would have avoided the financial detriment.
Nếu anh ấy đầu tư khôn ngoan, anh ấy đã tránh được thiệt hại tài chính.
Phủ định
If she hadn't ignored the warning signs, her health would not have been detrimentally affected.
Nếu cô ấy không bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo, sức khỏe của cô ấy đã không bị ảnh hưởng một cách bất lợi.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if the detrimental effects had been mitigated?
Liệu dự án có thành công nếu những ảnh hưởng bất lợi đã được giảm thiểu?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Consider the detriment of your actions carefully.
Hãy cân nhắc kỹ lưỡng tác hại từ hành động của bạn.
Phủ định
Do not detrimentally affect the environment.
Đừng gây ảnh hưởng có hại đến môi trường.
Nghi vấn
Do consider the detrimental effects before deciding!
Hãy cân nhắc những ảnh hưởng bất lợi trước khi quyết định!

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the budget cuts were detrimental to the company's growth.
Cô ấy nói rằng việc cắt giảm ngân sách gây bất lợi cho sự phát triển của công ty.
Phủ định
He told me that the lack of exercise did not detriment his health.
Anh ấy nói với tôi rằng việc thiếu tập thể dục không gây hại cho sức khỏe của anh ấy.
Nghi vấn
She asked if the new policy would be a detriment to employee morale.
Cô ấy hỏi liệu chính sách mới có gây tổn hại đến tinh thần của nhân viên hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)