detrimentally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detrimentally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ra tác hại hoặc thiệt hại.
Definition (English Meaning)
In a way that causes harm or damage.
Ví dụ Thực tế với 'Detrimentally'
-
"The lack of investment has detrimentally affected the company's growth."
"Việc thiếu đầu tư đã ảnh hưởng bất lợi đến sự tăng trưởng của công ty."
-
"Smoking can detrimentally affect your health."
"Hút thuốc có thể ảnh hưởng có hại đến sức khỏe của bạn."
-
"The new policy could detrimentally impact small businesses."
"Chính sách mới có thể tác động tiêu cực đến các doanh nghiệp nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detrimentally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: detrimental
- Adverb: detrimentally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Detrimentally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Detrimentally" thường được sử dụng để mô tả tác động tiêu cực của một hành động, quyết định hoặc tình huống nào đó. Nó nhấn mạnh rằng hành động đó gây ra hậu quả xấu. So với các từ như "negatively" hoặc "adversely", "detrimentally" mang sắc thái mạnh mẽ hơn về mức độ tác hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detrimentally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.