detrimental outcome
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detrimental outcome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kết quả hoặc hậu quả tiêu cực hoặc gây hại.
Definition (English Meaning)
A negative or harmful result or consequence.
Ví dụ Thực tế với 'Detrimental outcome'
-
"The lack of exercise can have a detrimental outcome on your health."
"Việc thiếu tập thể dục có thể gây ra một kết quả gây hại cho sức khỏe của bạn."
-
"Ignoring safety protocols can lead to a detrimental outcome."
"Bỏ qua các quy trình an toàn có thể dẫn đến một kết quả gây hại."
-
"The study examined the detrimental outcome of pollution on marine life."
"Nghiên cứu đã xem xét kết quả gây hại của ô nhiễm đối với đời sống sinh vật biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detrimental outcome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: detrimental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detrimental outcome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh trang trọng để mô tả các tác động tiêu cực có thể dự đoán được hoặc đã xảy ra. Nó nhấn mạnh tính chất gây hại của kết quả. Khác với "negative outcome" (kết quả tiêu cực), "detrimental outcome" mang ý nghĩa nặng nề và gây tổn hại hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detrimental outcome'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's detrimental outcome led to a significant drop in stock prices.
|
Kết quả bất lợi của công ty đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể giá cổ phiếu. |
| Phủ định |
The employees' detrimental outcome wasn't something the management had anticipated.
|
Kết quả bất lợi của nhân viên không phải là điều mà ban quản lý đã lường trước được. |
| Nghi vấn |
Was the project team's detrimental outcome a result of poor planning?
|
Liệu kết quả bất lợi của đội dự án có phải là do lập kế hoạch kém không? |