adverse effect
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adverse effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phản ứng không mong muốn hoặc có hại xảy ra do dùng thuốc hoặc một can thiệp khác.
Definition (English Meaning)
An unwanted or harmful reaction experienced as a result of taking a medication or other intervention.
Ví dụ Thực tế với 'Adverse effect'
-
"One adverse effect of the drug is drowsiness."
"Một tác dụng phụ của thuốc là gây buồn ngủ."
-
"The patient experienced several adverse effects after taking the medication."
"Bệnh nhân đã trải qua một vài tác dụng phụ sau khi dùng thuốc."
-
"Clinical trials are conducted to identify any potential adverse effects of new drugs."
"Các thử nghiệm lâm sàng được tiến hành để xác định bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào của thuốc mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adverse effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: effect
- Adjective: adverse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adverse effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'adverse effect' thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và dược phẩm để mô tả các tác dụng phụ tiêu cực của một loại thuốc, điều trị hoặc phơi nhiễm. Nó mạnh hơn 'side effect' (tác dụng phụ) và thường chỉ các tác động nghiêm trọng hơn. Cần phân biệt với 'beneficial effect' (tác dụng có lợi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Adverse effect 'of' a drug: Tác dụng phụ của một loại thuốc (chỉ ra nguồn gốc của tác dụng phụ). Adverse effect 'from' a treatment: Tác dụng phụ từ một phương pháp điều trị (chỉ ra nguyên nhân gây ra tác dụng phụ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adverse effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.