(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detritivore
C1

detritivore

noun

Nghĩa tiếng Việt

sinh vật ăn mùn bã động vật ăn mùn bã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detritivore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sinh vật ăn mùn bã hữu cơ, đặc biệt là tàn tích thực vật.

Definition (English Meaning)

An organism that feeds on detritus, which is dead organic material, especially plant detritus.

Ví dụ Thực tế với 'Detritivore'

  • "Earthworms are important detritivores in many soil ecosystems."

    "Giun đất là những sinh vật ăn mùn quan trọng trong nhiều hệ sinh thái đất."

  • "Millipedes are common detritivores that break down leaf litter."

    "Cuốn chiếu là loài ăn mùn phổ biến, chúng phân hủy lớp lá rụng."

  • "Some aquatic insects are detritivores, feeding on dead plant matter in streams."

    "Một số loài côn trùng thủy sinh là loài ăn mùn, chúng ăn các chất thực vật chết trong suối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detritivore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: detritivore
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decomposer(sinh vật phân hủy)
scavenger(sinh vật ăn xác thối)

Trái nghĩa (Antonyms)

producer(sinh vật sản xuất)

Từ liên quan (Related Words)

food web(lưới thức ăn)
ecosystem(hệ sinh thái)
nutrient cycle(chu trình dinh dưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Detritivore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Detritivore là một thuật ngữ sinh thái học quan trọng để mô tả vai trò của một số loài động vật, nấm và vi khuẩn trong việc phân hủy và tái chế chất hữu cơ chết trong hệ sinh thái. Chúng khác với động vật ăn thịt (carnivores) ăn động vật sống và động vật ăn cỏ (herbivores) ăn thực vật sống. Detritivores đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự cân bằng dinh dưỡng và năng lượng trong các hệ sinh thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

"Detritivore of detritus" nhấn mạnh nguồn thức ăn của sinh vật. Ví dụ: 'Earthworms are detritivores of decaying leaves.'
"Detritivore on detritus" cũng nhấn mạnh nguồn thức ăn, nhưng có thể ngụ ý một hành động tích cực hơn trong việc kiếm ăn. Ví dụ: 'Fiddler crabs are detritivores on the salt marsh floor.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detritivore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)