(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detritus
C1

detritus

noun

Nghĩa tiếng Việt

mảnh vụn rác rưởi vật chất vụn vỡ xác bã hữu cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detritus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mảnh vụn, rác rưởi các loại; bất kỳ vật liệu vụn vỡ nào; vật chất khoáng và đá tích tụ bị bào mòn từ đá.

Definition (English Meaning)

Waste or debris of any kind; any disintegrated material; accumulated rock and mineral material worn away from rocks.

Ví dụ Thực tế với 'Detritus'

  • "The riverbed was covered with detritus."

    "Lòng sông được bao phủ bởi các mảnh vụn."

  • "The detritus of the battle littered the streets."

    "Mảnh vụn của trận chiến vương vãi trên đường phố."

  • "Seabirds feed on detritus floating on the surface of the water."

    "Chim biển ăn các mảnh vụn trôi nổi trên mặt nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detritus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: detritus
  • Adjective: detrital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

debris(mảnh vỡ)
rubble(gạch vụn, đá vụn)
waste(chất thải)
litter(rác thải, mảnh vụn)

Trái nghĩa (Antonyms)

pure(tinh khiết)
clean(sạch sẽ)

Từ liên quan (Related Words)

sediment(trầm tích)
decomposition(sự phân hủy)
erosion(sự xói mòn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Detritus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'detritus' mang sắc thái tiêu cực, chỉ những thứ bỏ đi, không còn giá trị sử dụng. Nó thường ám chỉ vật chất hữu cơ đã chết và đang phân hủy hoặc các mảnh vụn vô cơ. Khác với 'rubbish' (rác thải) thường chỉ rác do con người tạo ra, 'detritus' có thể có nguồn gốc tự nhiên. So với 'debris' (mảnh vỡ), 'detritus' thường nhỏ hơn và đã phân hủy hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Khi dùng 'of', nó thường biểu thị thành phần tạo nên detritus (ví dụ: detritus of leaves). Khi dùng 'from', nó chỉ nguồn gốc của detritus (ví dụ: detritus from a building collapse).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detritus'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river carried detritus downstream after the heavy rain.
Con sông cuốn trôi các mảnh vụn xuống hạ lưu sau trận mưa lớn.
Phủ định
Seldom had the divers seen so much detritus covering the ocean floor.
Hiếm khi các thợ lặn thấy nhiều mảnh vụn che phủ đáy đại dương đến vậy.
Nghi vấn
Should detrital sediment accumulate here, what impact would it have on the ecosystem?
Nếu trầm tích vụn tích tụ ở đây, nó sẽ có tác động gì đến hệ sinh thái?
(Vị trí vocab_tab4_inline)