(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deuterium
C1

deuterium

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đơ-tơ-ri hydro nặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deuterium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đồng vị bền của hydro với khối lượng xấp xỉ gấp đôi so với hydro thông thường; hydro nặng.

Definition (English Meaning)

A stable isotope of hydrogen with a mass approximately twice that of ordinary hydrogen; heavy hydrogen.

Ví dụ Thực tế với 'Deuterium'

  • "Heavy water contains deuterium instead of normal hydrogen."

    "Nước nặng chứa deuterium thay vì hydro thông thường."

  • "Deuterium is used in nuclear fusion research."

    "Deuterium được sử dụng trong nghiên cứu về phản ứng tổng hợp hạt nhân."

  • "The presence of deuterium affects the vibrational properties of molecules."

    "Sự hiện diện của deuterium ảnh hưởng đến các tính chất rung động của phân tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deuterium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deuterium
  • Adjective: deuterated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hydrogen(hydro)
protium(proti)
tritium(triti) isotope(đồng vị)
heavy water(nước nặng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Deuterium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Deuterium là một trong ba đồng vị tự nhiên của hydro. Hai đồng vị còn lại là protium (hydro thông thường) và tritium (đồng vị phóng xạ). Deuterium khác biệt với protium ở chỗ hạt nhân của nó chứa một proton và một neutron, trong khi hạt nhân của protium chỉ chứa một proton. Sự khác biệt này khiến deuterium nặng hơn và có các tính chất vật lý và hóa học hơi khác biệt. Deuterium thường được sử dụng trong các phản ứng hạt nhân và làm chất làm chậm trong các lò phản ứng hạt nhân. Nó cũng được sử dụng trong quang phổ NMR và làm chất đánh dấu đồng vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in with

Khi sử dụng 'of', thường để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc (ví dụ: 'deuterium of seawater'). 'In' thường được dùng để chỉ sự hiện diện hoặc sử dụng trong một môi trường cụ thể (ví dụ: 'deuterium in heavy water'). 'With' có thể được sử dụng để mô tả các phản ứng hoặc kết hợp (ví dụ: 'deuterium with oxygen').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deuterium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)