(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isotope
C1

isotope

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồng vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isotope'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mỗi một trong hai hoặc nhiều dạng của cùng một nguyên tố có số lượng proton bằng nhau nhưng số lượng neutron khác nhau trong hạt nhân của chúng, và do đó khác nhau về khối lượng nguyên tử tương đối nhưng không khác nhau về tính chất hóa học; đặc biệt, một dạng phóng xạ của một nguyên tố.

Definition (English Meaning)

Each of two or more forms of the same element that contain equal numbers of protons but different numbers of neutrons in their nuclei, and hence differ in relative atomic mass but not in chemical properties; in particular, a radioactive form of an element.

Ví dụ Thực tế với 'Isotope'

  • "Carbon has several isotopes, including carbon-12, carbon-13, and carbon-14."

    "Carbon có một vài đồng vị, bao gồm carbon-12, carbon-13 và carbon-14."

  • "Radioactive isotopes are used in medical imaging."

    "Các đồng vị phóng xạ được sử dụng trong chụp chiếu y tế."

  • "Scientists use isotopes to date ancient artifacts."

    "Các nhà khoa học sử dụng các đồng vị để xác định niên đại của các cổ vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isotope'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: isotope
  • Adjective: isotopic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

radioisotope(đồng vị phóng xạ) nuclide(hạt nhân)
atomic mass(khối lượng nguyên tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Isotope'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Isotope dùng để chỉ các dạng khác nhau của một nguyên tố hóa học. Chúng có cùng số proton (xác định nguyên tố) nhưng số neutron khác nhau (ảnh hưởng đến khối lượng). Một số isotope là ổn định (không phóng xạ), trong khi những isotope khác là không ổn định và phân rã phóng xạ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Isotope of" được sử dụng để chỉ nguyên tố mà isotope thuộc về. Ví dụ: "isotope of carbon" (isotope của carbon).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isotope'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering isotopic dating is crucial for understanding Earth's history.
Xem xét việc xác định niên đại bằng đồng vị là rất quan trọng để hiểu lịch sử Trái Đất.
Phủ định
I don't mind researching the different isotopes of carbon.
Tôi không ngại nghiên cứu các đồng vị khác nhau của carbon.
Nghi vấn
Is understanding isotopes important for a chemistry student?
Hiểu về đồng vị có quan trọng đối với một sinh viên hóa học không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sample contains a specific isotope, scientists will be able to accurately date the artifact.
Nếu mẫu vật chứa một đồng vị cụ thể, các nhà khoa học sẽ có thể xác định niên đại của hiện vật một cách chính xác.
Phủ định
If the isotopic composition is not carefully controlled, the experiment may not yield reliable results.
Nếu thành phần đồng vị không được kiểm soát cẩn thận, thí nghiệm có thể không mang lại kết quả đáng tin cậy.
Nghi vấn
Will the reactor produce more of this isotope if we increase the neutron flux?
Liệu lò phản ứng có sản xuất ra nhiều đồng vị này hơn nếu chúng ta tăng thông lượng neutron không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had a more precise method, we could accurately date the artifact using isotopic analysis.
Nếu chúng ta có một phương pháp chính xác hơn, chúng ta có thể xác định niên đại của hiện vật một cách chính xác bằng cách sử dụng phân tích đồng vị.
Phủ định
If the sample weren't contaminated, we wouldn't need to consider the different isotopic ratios.
Nếu mẫu vật không bị nhiễm bẩn, chúng ta sẽ không cần phải xem xét các tỷ lệ đồng vị khác nhau.
Nghi vấn
Could we understand the earth's formation better if we analyzed the isotopes in these rocks?
Liệu chúng ta có thể hiểu rõ hơn về sự hình thành của trái đất nếu chúng ta phân tích các đồng vị trong những tảng đá này không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists had already analyzed the isotope before they published their findings.
Các nhà khoa học đã phân tích đồng vị trước khi họ công bố những phát hiện của họ.
Phủ định
She had not known about the existence of that rare isotope until she read the research paper.
Cô ấy đã không biết về sự tồn tại của đồng vị hiếm đó cho đến khi cô ấy đọc bài nghiên cứu.
Nghi vấn
Had the medical team considered using an isotopic tracer before they opted for surgery?
Đội ngũ y tế đã cân nhắc sử dụng chất đánh dấu đồng vị trước khi họ chọn phẫu thuật chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This isotopic element is as stable as that one.
Nguyên tố đồng vị này ổn định như nguyên tố kia.
Phủ định
This isotope is less common than other isotopes of the same element.
Đồng vị này ít phổ biến hơn so với các đồng vị khác của cùng một nguyên tố.
Nghi vấn
Is this isotope the most radioactive of all?
Có phải đồng vị này là đồng vị phóng xạ nhất trong tất cả?
(Vị trí vocab_tab4_inline)