(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devalued
C1

devalued

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị mất giá bị giảm giá trị bị đánh giá thấp bị xem nhẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devalued'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị giảm giá trị, bị đánh giá thấp hoặc bị mất giá.

Definition (English Meaning)

Having had its value reduced or underestimated.

Ví dụ Thực tế với 'Devalued'

  • "The country's currency was devalued after the economic crisis."

    "Đồng tiền của quốc gia đã bị mất giá sau cuộc khủng hoảng kinh tế."

  • "She felt devalued by her boss's constant criticism."

    "Cô ấy cảm thấy bị đánh giá thấp bởi những lời chỉ trích liên tục của sếp."

  • "The old coin was devalued due to its poor condition."

    "Đồng xu cũ đã bị giảm giá trị do tình trạng tồi tệ của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devalued'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: devalue
  • Adjective: devalued
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

underrated(bị đánh giá thấp)
depreciated(bị mất giá (tài sản))
discounted(được giảm giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

valued(được coi trọng)
appreciated(tăng giá, được đánh giá cao)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Devalued'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'devalued' thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó hoặc ai đó đã mất đi giá trị ban đầu của nó, có thể là về mặt tài chính, xã hội, hoặc cá nhân. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự suy giảm về phẩm chất hoặc tầm quan trọng. Khác với 'undervalued' (được đánh giá thấp), 'devalued' nhấn mạnh sự suy giảm đã xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devalued'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The currency was devalued after the economic crisis.
Đồng tiền đã bị mất giá sau cuộc khủng hoảng kinh tế.
Phủ định
Was the antique vase not devalued after the small crack?
Chiếc bình cổ đó không bị mất giá sau vết nứt nhỏ sao?
Nghi vấn
Has their reputation been devalued by the scandal?
Danh tiếng của họ có bị mất giá bởi vụ bê bối không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's stock was more devalued than its competitors' after the scandal.
Cổ phiếu của công ty đã bị mất giá nhiều hơn so với các đối thủ cạnh tranh sau vụ bê bối.
Phủ định
His antique collection is not as devalued as he initially thought.
Bộ sưu tập đồ cổ của anh ấy không bị mất giá như anh ấy nghĩ ban đầu.
Nghi vấn
Is this currency the most devalued in the region?
Liệu đồng tiền này có phải là đồng tiền mất giá nhất trong khu vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)