devalued
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devalued'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị giảm giá trị, bị đánh giá thấp hoặc bị mất giá.
Definition (English Meaning)
Having had its value reduced or underestimated.
Ví dụ Thực tế với 'Devalued'
-
"The country's currency was devalued after the economic crisis."
"Đồng tiền của quốc gia đã bị mất giá sau cuộc khủng hoảng kinh tế."
-
"She felt devalued by her boss's constant criticism."
"Cô ấy cảm thấy bị đánh giá thấp bởi những lời chỉ trích liên tục của sếp."
-
"The old coin was devalued due to its poor condition."
"Đồng xu cũ đã bị giảm giá trị do tình trạng tồi tệ của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devalued'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: devalue
- Adjective: devalued
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devalued'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'devalued' thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó hoặc ai đó đã mất đi giá trị ban đầu của nó, có thể là về mặt tài chính, xã hội, hoặc cá nhân. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự suy giảm về phẩm chất hoặc tầm quan trọng. Khác với 'undervalued' (được đánh giá thấp), 'devalued' nhấn mạnh sự suy giảm đã xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devalued'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The currency was devalued after the economic crisis.
|
Đồng tiền đã bị mất giá sau cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Phủ định |
Was the antique vase not devalued after the small crack?
|
Chiếc bình cổ đó không bị mất giá sau vết nứt nhỏ sao? |
| Nghi vấn |
Has their reputation been devalued by the scandal?
|
Danh tiếng của họ có bị mất giá bởi vụ bê bối không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's stock was more devalued than its competitors' after the scandal.
|
Cổ phiếu của công ty đã bị mất giá nhiều hơn so với các đối thủ cạnh tranh sau vụ bê bối. |
| Phủ định |
His antique collection is not as devalued as he initially thought.
|
Bộ sưu tập đồ cổ của anh ấy không bị mất giá như anh ấy nghĩ ban đầu. |
| Nghi vấn |
Is this currency the most devalued in the region?
|
Liệu đồng tiền này có phải là đồng tiền mất giá nhất trong khu vực không? |