devastate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devastate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tàn phá, phá hủy hoàn toàn; gây ra thiệt hại hoặc đau khổ lớn.
Definition (English Meaning)
To destroy something completely; to cause great damage or suffering.
Ví dụ Thực tế với 'Devastate'
-
"The earthquake devastated the city, leaving thousands homeless."
"Trận động đất đã tàn phá thành phố, khiến hàng ngàn người mất nhà cửa."
-
"His business was devastated by the economic crisis."
"Công việc kinh doanh của anh ấy đã bị tàn phá bởi cuộc khủng hoảng kinh tế."
-
"She was completely devastated when she heard the news."
"Cô ấy hoàn toàn suy sụp khi nghe tin đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devastate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devastate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'devastate' thường được dùng để mô tả sự tàn phá trên diện rộng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến con người, môi trường hoặc cả hai. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'damage' (gây hại) hoặc 'destroy' (phá hủy). Nó thường liên quan đến những sự kiện lớn, mang tính thảm họa như thiên tai, chiến tranh, hoặc những tin tức gây sốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **devastated by:** Thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự tàn phá. Ví dụ: 'The town was devastated by the hurricane.' (Thị trấn bị tàn phá bởi cơn bão). * **devastated with:** Thường dùng để chỉ cảm xúc đau khổ, tuyệt vọng tột cùng. Ví dụ: 'She was devastated with grief after losing her husband.' (Cô ấy đau khổ tột cùng sau khi mất chồng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devastate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.