ravage
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ravage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tàn phá, phá hủy nặng nề; gây thiệt hại lớn cho cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To cause great damage to something; to devastate or ruin.
Ví dụ Thực tế với 'Ravage'
-
"The hurricane ravaged the coastline, leaving many homes destroyed."
"Cơn bão đã tàn phá bờ biển, khiến nhiều ngôi nhà bị phá hủy."
-
"Disease can ravage a community."
"Dịch bệnh có thể tàn phá một cộng đồng."
-
"The forest was ravaged by fire."
"Khu rừng đã bị tàn phá bởi lửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ravage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ravages
- Verb: ravage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ravage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "ravage" thường được dùng để mô tả sự tàn phá do chiến tranh, thiên tai, hoặc bệnh tật gây ra. Nó nhấn mạnh đến mức độ nghiêm trọng và quy mô lớn của sự tàn phá. So với các từ đồng nghĩa như "damage" (gây hại) hay "destroy" (phá hủy), "ravage" mang sắc thái mạnh mẽ hơn, gợi sự hủy diệt hoàn toàn và những hậu quả lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Ravaged by" thường được sử dụng để chỉ tác nhân gây ra sự tàn phá. Ví dụ: "The city was ravaged by war."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ravage'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While the storm raged, the flood waters began to ravage the coastline.
|
Trong khi cơn bão hoành hành, lũ lụt bắt đầu tàn phá bờ biển. |
| Phủ định |
Even though the disease was spreading, the medical team did not expect it to ravage the entire population as quickly as it did.
|
Mặc dù dịch bệnh đang lây lan, đội ngũ y tế không ngờ nó lại tàn phá toàn bộ dân số nhanh đến vậy. |
| Nghi vấn |
If we don't implement preventative measures, will the next economic downturn ravage small businesses again?
|
Nếu chúng ta không thực hiện các biện pháp phòng ngừa, liệu cuộc suy thoái kinh tế tiếp theo có tàn phá các doanh nghiệp nhỏ một lần nữa không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To let the storm ravage the coast was a difficult decision, but ultimately necessary to save lives further inland.
|
Để cơn bão tàn phá bờ biển là một quyết định khó khăn, nhưng cuối cùng cần thiết để cứu sống người dân sâu hơn trong đất liền. |
| Phủ định |
It's important not to ravage the environment with our industrial practices.
|
Điều quan trọng là không tàn phá môi trường bằng các hoạt động công nghiệp của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Why allow the weeds to ravage the garden?
|
Tại sao lại để cỏ dại tàn phá khu vườn? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storm ravaged the coastal town.
|
Cơn bão đã tàn phá thị trấn ven biển. |
| Phủ định |
Seldom had the countryside been so ravaged by floods as it was last year.
|
Hiếm khi vùng quê bị tàn phá bởi lũ lụt nhiều như năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Had the land been so ravaged, would the villagers have stayed?
|
Nếu vùng đất bị tàn phá đến vậy, liệu dân làng có ở lại không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storm will ravage the coastline tomorrow.
|
Bão sẽ tàn phá bờ biển vào ngày mai. |
| Phủ định |
The company is not going to ravage the environment with its new factory.
|
Công ty sẽ không tàn phá môi trường với nhà máy mới của mình. |
| Nghi vấn |
Will the years ravage her beauty?
|
Liệu thời gian có tàn phá vẻ đẹp của cô ấy không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storm ravaged the coastal town last night.
|
Cơn bão tàn phá thị trấn ven biển đêm qua. |
| Phủ định |
The fire didn't ravage the entire forest, thankfully.
|
May mắn thay, ngọn lửa đã không tàn phá toàn bộ khu rừng. |
| Nghi vấn |
Did the flood ravage the farmland?
|
Trận lũ lụt có tàn phá đất nông nghiệp không? |