(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devastating
C1

devastating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tàn khốc khủng khiếp gây thiệt hại nặng nề đau lòng sốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devastating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự tàn phá hoặc thiệt hại lớn.

Definition (English Meaning)

Causing great destruction or damage.

Ví dụ Thực tế với 'Devastating'

  • "The hurricane had a devastating impact on the coastal communities."

    "Cơn bão đã có tác động tàn khốc đến các cộng đồng ven biển."

  • "The flood caused devastating damage to the town."

    "Trận lũ lụt đã gây ra thiệt hại tàn khốc cho thị trấn."

  • "The stock market crash had a devastating effect on the economy."

    "Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã có tác động tàn phá đến nền kinh tế."

  • "Losing the game was devastating for the team."

    "Việc thua trận là một đòn giáng mạnh vào tinh thần của đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devastating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

destructive(tàn phá)
ruinous(hủy hoại) catastrophic(thảm khốc)
crushing(áp đảo, nghiền nát (về mặt tinh thần))

Trái nghĩa (Antonyms)

beneficial(có lợi)
helpful(hữu ích)
constructive(mang tính xây dựng)

Từ liên quan (Related Words)

tragedy(bi kịch)
disaster(thảm họa)
grief(nỗi đau buồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tin tức Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Devastating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'devastating' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như 'damaging' hoặc 'harmful'. Nó thường được dùng để miêu tả những sự kiện hoặc tình huống gây ra hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến con người hoặc môi trường. Ví dụ: 'A devastating earthquake' (Một trận động đất tàn khốc) gợi ý về sự hủy diệt trên diện rộng, trong khi 'a damaging storm' (một cơn bão gây thiệt hại) có thể chỉ thiệt hại về tài sản nhưng không nhất thiết gây ra mất mát lớn về người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for on

‘Devastating to’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng tiêu cực (ví dụ: 'The news was devastating to her'). ‘Devastating for’ chỉ tác động tồi tệ đến ai đó/cái gì đó (ví dụ: 'The economic crisis was devastating for small businesses'). ‘Devastating on’ thường chỉ sự tàn phá đối với một khu vực/vật thể (ví dụ: 'The impact of the storm was devastating on the coastline').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devastating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)