developmental
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developmental'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến quá trình phát triển.
Definition (English Meaning)
Relating to the process of developing.
Ví dụ Thực tế với 'Developmental'
-
"The school offers a developmental program for children with learning disabilities."
"Trường cung cấp một chương trình phát triển dành cho trẻ em khuyết tật học tập."
-
"Developmental psychology studies the emotional, social, and cognitive changes that occur throughout a person's life."
"Tâm lý học phát triển nghiên cứu những thay đổi về cảm xúc, xã hội và nhận thức xảy ra trong suốt cuộc đời của một người."
-
"Early childhood experiences have a significant impact on developmental outcomes."
"Những trải nghiệm thời thơ ấu có tác động đáng kể đến các kết quả phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Developmental'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: developmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Developmental'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'developmental' thường được sử dụng để mô tả các giai đoạn, quá trình, hoặc các yếu tố liên quan đến sự phát triển của một người, một vật thể, hoặc một hệ thống. Nó nhấn mạnh tính chất đang tiến triển và thay đổi theo thời gian. Khác với 'developed' (đã phát triển) chỉ trạng thái hoàn thành, 'developmental' tập trung vào quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Developmental in' được dùng để chỉ vai trò hoặc tác động trong một lĩnh vực phát triển cụ thể (ví dụ: 'developmental in children'). 'Developmental for' được dùng để chỉ mục đích hoặc hướng đến sự phát triển của ai/cái gì (ví dụ: 'developmental for a new product').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Developmental'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While some argue about the specifics, there's a general consensus that early childhood education plays a crucial role in a child's developmental progress.
|
Trong khi một số người tranh luận về các chi tiết cụ thể, có một sự đồng thuận chung rằng giáo dục mầm non đóng một vai trò quan trọng trong sự tiến bộ phát triển của trẻ. |
| Phủ định |
Even though some interventions are designed to improve outcomes, the child's developmental trajectory hasn't changed significantly because of underlying genetic factors.
|
Mặc dù một số can thiệp được thiết kế để cải thiện kết quả, nhưng quỹ đạo phát triển của trẻ không thay đổi đáng kể do các yếu tố di truyền tiềm ẩn. |
| Nghi vấn |
If the child is not meeting developmental milestones, should we consult a specialist to rule out any potential underlying issues?
|
Nếu trẻ không đạt được các cột mốc phát triển, chúng ta có nên tham khảo ý kiến của chuyên gia để loại trừ bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child's developmental progress was closely monitored by the therapist.
|
Sự tiến bộ trong quá trình phát triển của đứa trẻ được nhà trị liệu theo dõi chặt chẽ. |
| Phủ định |
Not only did the early developmental stages require intensive care, but also the later stages demanded constant attention.
|
Không chỉ giai đoạn phát triển ban đầu đòi hỏi sự chăm sóc chuyên sâu, mà cả giai đoạn sau cũng đòi hỏi sự quan tâm liên tục. |