maturation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maturation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình trở nên trưởng thành; sự phát triển đầy đủ về chức năng hoặc khả năng.
Definition (English Meaning)
The process of becoming mature; the development of full functionality or capability.
Ví dụ Thực tế với 'Maturation'
-
"The maturation of the wine requires several years."
"Sự trưởng thành của rượu vang đòi hỏi vài năm."
-
"The maturation of her artistic style was evident in her later works."
"Sự trưởng thành trong phong cách nghệ thuật của cô ấy thể hiện rõ trong các tác phẩm sau này."
-
"Brain maturation continues well into early adulthood."
"Sự trưởng thành của não bộ tiếp tục đến giai đoạn đầu của tuổi trưởng thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maturation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maturation
- Adjective: maturational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maturation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maturation' thường được sử dụng để mô tả sự phát triển tự nhiên và dần dần theo thời gian, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và tâm lý học. Nó khác với 'maturity' (sự trưởng thành) ở chỗ 'maturation' nhấn mạnh quá trình, trong khi 'maturity' nhấn mạnh trạng thái đã đạt được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Maturation of' thường dùng để chỉ sự phát triển của một cái gì đó cụ thể, ví dụ: 'the maturation of the brain'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maturation'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The maturation of the young birds was a fascinating process to observe.
|
Sự trưởng thành của những chú chim non là một quá trình thú vị để quan sát. |
| Phủ định |
The lack of proper nutrients can hinder the maturation of a child.
|
Việc thiếu chất dinh dưỡng phù hợp có thể cản trở sự trưởng thành của một đứa trẻ. |
| Nghi vấn |
Does the speed of maturation differ between plant species?
|
Tốc độ trưởng thành có khác nhau giữa các loài thực vật không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Experience aids maturation.
|
Kinh nghiệm hỗ trợ sự trưởng thành. |
| Phủ định |
The environment does not solely dictate maturational changes.
|
Môi trường không chỉ định hoàn toàn những thay đổi về sự trưởng thành. |
| Nghi vấn |
Does time influence maturation?
|
Thời gian có ảnh hưởng đến sự trưởng thành không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had focused on her studies instead of socializing, her maturational development would be more advanced now.
|
Nếu cô ấy đã tập trung vào việc học thay vì giao lưu, sự phát triển trưởng thành của cô ấy bây giờ đã tiến bộ hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't experienced such rapid maturation, he wouldn't be struggling with the responsibilities of adulthood now.
|
Nếu anh ấy không trải qua sự trưởng thành nhanh chóng như vậy, anh ấy sẽ không phải vật lộn với những trách nhiệm của tuổi trưởng thành bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had invested in programs promoting emotional maturation, would the community have fewer issues with youth delinquency now?
|
Nếu họ đã đầu tư vào các chương trình thúc đẩy sự trưởng thành về mặt cảm xúc, liệu cộng đồng có ít vấn đề hơn với tình trạng phạm pháp ở thanh thiếu niên không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When a child goes through maturation, they typically experience significant physical and emotional changes.
|
Khi một đứa trẻ trải qua quá trình trưởng thành, chúng thường trải qua những thay đổi lớn về thể chất và cảm xúc. |
| Phủ định |
If the maturation process is disrupted, normal development does not occur.
|
Nếu quá trình trưởng thành bị gián đoạn, sự phát triển bình thường sẽ không xảy ra. |
| Nghi vấn |
If the soil is rich, does faster maturation happen?
|
Nếu đất màu mỡ, có phải sự trưởng thành xảy ra nhanh hơn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research team will be studying the maturational changes in the brain throughout adolescence.
|
Nhóm nghiên cứu sẽ nghiên cứu những thay đổi về sự trưởng thành trong não bộ trong suốt thời niên thiếu. |
| Phủ định |
The company won't be focusing on the maturation of this technology next year.
|
Công ty sẽ không tập trung vào sự phát triển của công nghệ này vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Will the wine be undergoing maturation in the cellar for the next few years?
|
Liệu rượu có đang trải qua quá trình trưởng thành trong hầm rượu trong vài năm tới không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plants' maturation period is carefully monitored in the greenhouse.
|
Giai đoạn trưởng thành của những cây này được theo dõi cẩn thận trong nhà kính. |
| Phủ định |
The children's maturation isn't always a linear process.
|
Sự trưởng thành của bọn trẻ không phải lúc nào cũng là một quá trình tuyến tính. |
| Nghi vấn |
Is the student's maturational level appropriate for the advanced class?
|
Liệu mức độ trưởng thành của học sinh có phù hợp với lớp nâng cao không? |