(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maturation
C1

maturation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trưởng thành sự chín chắn sự phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maturation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình trở nên trưởng thành; sự phát triển đầy đủ về chức năng hoặc khả năng.

Definition (English Meaning)

The process of becoming mature; the development of full functionality or capability.

Ví dụ Thực tế với 'Maturation'

  • "The maturation of the wine requires several years."

    "Sự trưởng thành của rượu vang đòi hỏi vài năm."

  • "The maturation of her artistic style was evident in her later works."

    "Sự trưởng thành trong phong cách nghệ thuật của cô ấy thể hiện rõ trong các tác phẩm sau này."

  • "Brain maturation continues well into early adulthood."

    "Sự trưởng thành của não bộ tiếp tục đến giai đoạn đầu của tuổi trưởng thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maturation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maturation
  • Adjective: maturational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

development(sự phát triển)
growth(sự tăng trưởng)
ripening(sự chín muồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

puberty(tuổi dậy thì)
adolescence(giai đoạn vị thành niên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Maturation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'maturation' thường được sử dụng để mô tả sự phát triển tự nhiên và dần dần theo thời gian, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và tâm lý học. Nó khác với 'maturity' (sự trưởng thành) ở chỗ 'maturation' nhấn mạnh quá trình, trong khi 'maturity' nhấn mạnh trạng thái đã đạt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Maturation of' thường dùng để chỉ sự phát triển của một cái gì đó cụ thể, ví dụ: 'the maturation of the brain'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maturation'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The maturation of the young birds was a fascinating process to observe.
Sự trưởng thành của những chú chim non là một quá trình thú vị để quan sát.
Phủ định
The lack of proper nutrients can hinder the maturation of a child.
Việc thiếu chất dinh dưỡng phù hợp có thể cản trở sự trưởng thành của một đứa trẻ.
Nghi vấn
Does the speed of maturation differ between plant species?
Tốc độ trưởng thành có khác nhau giữa các loài thực vật không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Experience aids maturation.
Kinh nghiệm hỗ trợ sự trưởng thành.
Phủ định
The environment does not solely dictate maturational changes.
Môi trường không chỉ định hoàn toàn những thay đổi về sự trưởng thành.
Nghi vấn
Does time influence maturation?
Thời gian có ảnh hưởng đến sự trưởng thành không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had focused on her studies instead of socializing, her maturational development would be more advanced now.
Nếu cô ấy đã tập trung vào việc học thay vì giao lưu, sự phát triển trưởng thành của cô ấy bây giờ đã tiến bộ hơn.
Phủ định
If he hadn't experienced such rapid maturation, he wouldn't be struggling with the responsibilities of adulthood now.
Nếu anh ấy không trải qua sự trưởng thành nhanh chóng như vậy, anh ấy sẽ không phải vật lộn với những trách nhiệm của tuổi trưởng thành bây giờ.
Nghi vấn
If they had invested in programs promoting emotional maturation, would the community have fewer issues with youth delinquency now?
Nếu họ đã đầu tư vào các chương trình thúc đẩy sự trưởng thành về mặt cảm xúc, liệu cộng đồng có ít vấn đề hơn với tình trạng phạm pháp ở thanh thiếu niên không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
When a child goes through maturation, they typically experience significant physical and emotional changes.
Khi một đứa trẻ trải qua quá trình trưởng thành, chúng thường trải qua những thay đổi lớn về thể chất và cảm xúc.
Phủ định
If the maturation process is disrupted, normal development does not occur.
Nếu quá trình trưởng thành bị gián đoạn, sự phát triển bình thường sẽ không xảy ra.
Nghi vấn
If the soil is rich, does faster maturation happen?
Nếu đất màu mỡ, có phải sự trưởng thành xảy ra nhanh hơn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The research team will be studying the maturational changes in the brain throughout adolescence.
Nhóm nghiên cứu sẽ nghiên cứu những thay đổi về sự trưởng thành trong não bộ trong suốt thời niên thiếu.
Phủ định
The company won't be focusing on the maturation of this technology next year.
Công ty sẽ không tập trung vào sự phát triển của công nghệ này vào năm tới.
Nghi vấn
Will the wine be undergoing maturation in the cellar for the next few years?
Liệu rượu có đang trải qua quá trình trưởng thành trong hầm rượu trong vài năm tới không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plants' maturation period is carefully monitored in the greenhouse.
Giai đoạn trưởng thành của những cây này được theo dõi cẩn thận trong nhà kính.
Phủ định
The children's maturation isn't always a linear process.
Sự trưởng thành của bọn trẻ không phải lúc nào cũng là một quá trình tuyến tính.
Nghi vấn
Is the student's maturational level appropriate for the advanced class?
Liệu mức độ trưởng thành của học sinh có phù hợp với lớp nâng cao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)