(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deviated
C1

deviated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lệch lạc sai lệch khác biệt đi chệch hướng trệch hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deviated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã đi chệch, lệch lạc, hoặc đi sai khỏi một hướng đi, nguyên tắc, hoặc chủ đề nào đó.

Definition (English Meaning)

Having turned aside or strayed from a course, principle, or subject.

Ví dụ Thực tế với 'Deviated'

  • "The flight path deviated slightly due to unexpected turbulence."

    "Đường bay hơi lệch do nhiễu động bất ngờ."

  • "His behavior deviated from the norm."

    "Hành vi của anh ấy đi ngược lại chuẩn mực."

  • "The company's strategy deviated from its original plan."

    "Chiến lược của công ty đã đi chệch khỏi kế hoạch ban đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deviated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deviate
  • Adjective: deviated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diverged(phân kỳ, đi khác hướng)
strayed(đi lạc, lạc lối)
departed(khởi hành, rời khỏi; khác biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

conformed(tuân thủ, phù hợp)
adhered(tuân theo, gắn bó)

Từ liên quan (Related Words)

aberrant(lệch lạc, khác thường)
irregular(bất thường, không đều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Deviated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'deviated' thường được dùng để mô tả những thứ đã không còn tuân theo một quy chuẩn, một con đường, hoặc một mục tiêu ban đầu. Nó mang ý nghĩa của sự sai lệch, trệch hướng, có thể là tích cực (ví dụ: một cách tiếp cận mới) hoặc tiêu cực (ví dụ: vi phạm quy tắc). Cần phân biệt với 'diverged', cũng mang nghĩa phân kỳ nhưng thường ám chỉ sự phân chia thành nhiều nhánh khác nhau, trong khi 'deviated' tập trung vào sự lệch lạc so với một điểm chuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Deviated from' được sử dụng để chỉ ra điều gì đó đã đi chệch khỏi một tiêu chuẩn, quy tắc, đường lối hoặc mong đợi nào đó. Ví dụ: 'The results deviated significantly from the predicted outcome.' (Kết quả khác biệt đáng kể so với kết quả dự đoán.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deviated'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He deviates from the standard procedure.
Anh ấy đi lệch khỏi quy trình tiêu chuẩn.
Phủ định
She does not deviate from her daily routine.
Cô ấy không đi lệch khỏi thói quen hàng ngày của mình.
Nghi vấn
Do they deviate from the original plan?
Họ có đi lệch khỏi kế hoạch ban đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)