(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aberrant
C1

aberrant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lệch lạc sai lệch khác thường bất thường dị thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aberrant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lệch lạc, khác thường, không bình thường, đi chệch khỏi tiêu chuẩn được chấp nhận.

Definition (English Meaning)

Departing from an accepted standard; deviating from the normal.

Ví dụ Thực tế với 'Aberrant'

  • "This year's sales figures are aberrant from the usual trend."

    "Số liệu bán hàng năm nay khác thường so với xu hướng thông thường."

  • "The patient's aberrant behavior worried the doctors."

    "Hành vi bất thường của bệnh nhân khiến các bác sĩ lo lắng."

  • "Such aberrant results required further investigation."

    "Những kết quả sai lệch như vậy cần được điều tra thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aberrant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: aberrant
  • Adverb: aberrantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal(bình thường)
typical(điển hình)
standard(tiêu chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực đặc biệt trong khoa học và thống kê)

Ghi chú Cách dùng 'Aberrant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aberrant' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự sai lệch so với chuẩn mực, mong đợi hoặc hành vi thông thường. Nó có thể ám chỉ sự bất thường về mặt thống kê, đạo đức, hoặc hành vi. Sự khác biệt với 'abnormal' là 'aberrant' nhấn mạnh việc đi chệch khỏi một tiêu chuẩn đã được thiết lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Đi với 'from' để chỉ cái gì đó 'aberrant from' một tiêu chuẩn hoặc mong đợi nào đó. Ví dụ: 'aberrant from the norm'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aberrant'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student's aberrant behavior worried the teacher.
Hành vi bất thường của học sinh khiến giáo viên lo lắng.
Phủ định
The data is not aberrant; it aligns with the previous findings.
Dữ liệu không phải là bất thường; nó phù hợp với những phát hiện trước đây.
Nghi vấn
Was the market's reaction to the news considered aberrant by experts?
Phản ứng của thị trường đối với tin tức có được các chuyên gia coi là bất thường không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the data shows an aberrant result, scientists investigate the cause immediately.
Nếu dữ liệu cho thấy một kết quả bất thường, các nhà khoa học điều tra nguyên nhân ngay lập tức.
Phủ định
When a student's behavior is aberrant, the teacher doesn't ignore it.
Khi hành vi của một học sinh là bất thường, giáo viên không bỏ qua nó.
Nghi vấn
If the system is behaving aberrantly, do you check the logs?
Nếu hệ thống đang hoạt động bất thường, bạn có kiểm tra nhật ký không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His behavior was aberrant, wasn't it?
Hành vi của anh ấy thật khác thường, đúng không?
Phủ định
She isn't acting aberrantly, is she?
Cô ấy không hành động khác thường, phải không?
Nghi vấn
The data appears aberrant, doesn't it?
Dữ liệu có vẻ khác thường, phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been operating aberrantly, leading to significant financial losses.
Công ty đã hoạt động một cách bất thường, dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể.
Phủ định
The machine hadn't been functioning aberrantly before the recent software update; it was performing optimally.
Máy móc đã không hoạt động bất thường trước bản cập nhật phần mềm gần đây; nó đã hoạt động tối ưu.
Nghi vấn
Had the data been showing aberrant patterns before the security breach was discovered?
Dữ liệu đã cho thấy các mô hình bất thường trước khi phát hiện ra vi phạm bảo mật phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been observing aberrantly behaving animals in the forest for weeks.
Các nhà khoa học đã quan sát những động vật có hành vi bất thường trong rừng hàng tuần nay.
Phủ định
The system hasn't been operating aberrantly; the reported issues are due to user error.
Hệ thống đã không hoạt động bất thường; các vấn đề được báo cáo là do lỗi người dùng.
Nghi vấn
Has the data been showing aberrant patterns since the new software update?
Dữ liệu có hiển thị các mẫu bất thường kể từ khi cập nhật phần mềm mới không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my aberrant behavior hadn't caused so much trouble in the past.
Tôi ước hành vi khác thường của tôi đã không gây ra quá nhiều rắc rối trong quá khứ.
Phủ định
If only his grades weren't so aberrantly low; he could have gotten into a better university.
Giá mà điểm số của anh ấy không thấp một cách bất thường như vậy; anh ấy đã có thể vào một trường đại học tốt hơn.
Nghi vấn
I wish I knew if her actions were aberrant or simply misunderstood; could someone explain?
Tôi ước tôi biết liệu hành động của cô ấy có khác thường hay chỉ bị hiểu lầm; ai đó có thể giải thích không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)