(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diverged
C1

diverged

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

chia ra tách ra khác biệt rẽ nhánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diverged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã tách ra; đã khác biệt về quan điểm hoặc đặc điểm.

Definition (English Meaning)

Separated; differed in opinion or characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Diverged'

  • "The two paths diverged in the woods."

    "Hai con đường tách ra trong rừng."

  • "Their views on the economy have diverged significantly."

    "Quan điểm của họ về kinh tế đã khác biệt đáng kể."

  • "The evolutionary paths of the two species diverged millions of years ago."

    "Con đường tiến hóa của hai loài đã khác nhau hàng triệu năm trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diverged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: diverge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deviated(lệch hướng, sai lệch)
parted(chia lìa, tách rời)
strayed(đi lạc, lạc lối)

Trái nghĩa (Antonyms)

converged(hội tụ, giao nhau)
merged(hợp nhất, sáp nhập)

Từ liên quan (Related Words)

forked(chia nhánh)
branched(phân nhánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Diverged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Diverged" thường được dùng để mô tả sự khác biệt ngày càng lớn giữa hai hoặc nhiều thứ theo thời gian. Nó nhấn mạnh sự tách biệt hoặc rẽ nhánh khỏi một điểm chung ban đầu. So với "differed", "diverged" cho thấy một sự phân ly lớn hơn và có thể mang ý nghĩa về sự di chuyển theo các hướng khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"Diverged from" có nghĩa là tách ra hoặc khác biệt so với một tiêu chuẩn, hướng đi hoặc quan điểm ban đầu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diverged'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two roads diverged in the woods.
Hai con đường rẽ ra hai hướng khác nhau trong rừng.
Phủ định
The opinions of the committee members did not diverge significantly.
Ý kiến của các thành viên ủy ban không khác biệt đáng kể.
Nghi vấn
Did their paths diverge after graduation?
Liệu con đường của họ có rẽ sang hướng khác sau khi tốt nghiệp?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two paths were diverging in the forest, making it difficult to choose.
Hai con đường đang tách ra trong rừng, khiến việc lựa chọn trở nên khó khăn.
Phủ định
The artist's ideas were not diverging from the main theme of the exhibition.
Những ý tưởng của nghệ sĩ không đi lệch khỏi chủ đề chính của cuộc triển lãm.
Nghi vấn
Were their opinions diverging significantly during the debate?
Có phải ý kiến của họ đang khác biệt đáng kể trong cuộc tranh luận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)