(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ formulating
C1

formulating

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

xây dựng bào chế soạn thảo diễn đạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formulating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của 'formulate': tạo ra hoặc nghĩ ra một cách có phương pháp; diễn đạt (một ý tưởng) một cách rõ ràng và chính xác.

Definition (English Meaning)

Present participle of formulate: to create or devise methodically; to express (an idea) in a clear and precise way.

Ví dụ Thực tế với 'Formulating'

  • "The scientists are currently formulating a new drug to combat the virus."

    "Các nhà khoa học hiện đang bào chế một loại thuốc mới để chống lại virus."

  • "She is busy formulating a response to the criticism."

    "Cô ấy đang bận rộn soạn thảo một phản hồi cho những lời chỉ trích."

  • "The company is formulating new strategies to increase sales."

    "Công ty đang xây dựng các chiến lược mới để tăng doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Formulating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: formulation
  • Verb: formulate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

devising(vạch ra, nghĩ ra)
developing(phát triển)
expressing(diễn đạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

planning(lập kế hoạch)
strategizing(lên chiến lược)
composing(soạn thảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Formulating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'formulating', chúng ta thường đề cập đến một quá trình đang diễn ra, một hành động đang được thực hiện để tạo ra hoặc diễn đạt một cái gì đó. Khác với 'creating' (tạo ra) mang nghĩa rộng hơn và có thể bao gồm cả những hành động ngẫu hứng, 'formulating' nhấn mạnh đến sự cẩn trọng, hệ thống và mục đích rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

'Formulating from' thường chỉ việc xây dựng, tạo ra một cái gì đó dựa trên nguồn gốc, nguyên liệu có sẵn. Ví dụ: 'Formulating a plan from existing data.' ('Formulating into' thường chỉ việc chuyển đổi một cái gì đó thành một dạng khác. Ví dụ: 'Formulating raw ingredients into a final product.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Formulating'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, formulating a clear plan really helped us succeed!
Wow, việc xây dựng một kế hoạch rõ ràng thực sự đã giúp chúng ta thành công!
Phủ định
Alas, not formulating a backup strategy led to our downfall.
Than ôi, việc không xây dựng một chiến lược dự phòng đã dẫn đến sự sụp đổ của chúng ta.
Nghi vấn
Hey, did you try formulating the hypothesis before starting the experiment?
Này, bạn đã thử xây dựng giả thuyết trước khi bắt đầu thí nghiệm chưa?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is formulating a new strategy: one that prioritizes sustainable growth and employee well-being.
Công ty đang xây dựng một chiến lược mới: một chiến lược ưu tiên tăng trưởng bền vững và phúc lợi của nhân viên.
Phủ định
The scientists are not formulating a hypothesis: they are simply observing the data without preconceived notions.
Các nhà khoa học không xây dựng một giả thuyết: họ chỉ đơn giản là quan sát dữ liệu mà không có định kiến nào.
Nghi vấn
Are they formulating a plan B: a backup in case the original proposal fails?
Họ có đang xây dựng một kế hoạch B không: một phương án dự phòng trong trường hợp đề xuất ban đầu thất bại?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is formulating a new marketing strategy.
Công ty đang xây dựng một chiến lược marketing mới.
Phủ định
They are not formulating any plans for expansion this year.
Họ không xây dựng bất kỳ kế hoạch mở rộng nào trong năm nay.
Nghi vấn
What kind of policy are they formulating now?
Họ đang xây dựng loại chính sách nào vậy?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's formulation of the new drug was a closely guarded secret.
Công thức bào chế loại thuốc mới của công ty là một bí mật được giữ kín.
Phủ định
The scientist's formulation wasn't based on any prior research.
Công thức của nhà khoa học không dựa trên bất kỳ nghiên cứu trước đây nào.
Nghi vấn
Is John's formulation of the problem accurate?
Cách John diễn đạt vấn đề có chính xác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)