formulating
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formulating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của 'formulate': tạo ra hoặc nghĩ ra một cách có phương pháp; diễn đạt (một ý tưởng) một cách rõ ràng và chính xác.
Definition (English Meaning)
Present participle of formulate: to create or devise methodically; to express (an idea) in a clear and precise way.
Ví dụ Thực tế với 'Formulating'
-
"The scientists are currently formulating a new drug to combat the virus."
"Các nhà khoa học hiện đang bào chế một loại thuốc mới để chống lại virus."
-
"She is busy formulating a response to the criticism."
"Cô ấy đang bận rộn soạn thảo một phản hồi cho những lời chỉ trích."
-
"The company is formulating new strategies to increase sales."
"Công ty đang xây dựng các chiến lược mới để tăng doanh số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formulating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: formulation
- Verb: formulate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formulating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'formulating', chúng ta thường đề cập đến một quá trình đang diễn ra, một hành động đang được thực hiện để tạo ra hoặc diễn đạt một cái gì đó. Khác với 'creating' (tạo ra) mang nghĩa rộng hơn và có thể bao gồm cả những hành động ngẫu hứng, 'formulating' nhấn mạnh đến sự cẩn trọng, hệ thống và mục đích rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Formulating from' thường chỉ việc xây dựng, tạo ra một cái gì đó dựa trên nguồn gốc, nguyên liệu có sẵn. Ví dụ: 'Formulating a plan from existing data.' ('Formulating into' thường chỉ việc chuyển đổi một cái gì đó thành một dạng khác. Ví dụ: 'Formulating raw ingredients into a final product.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formulating'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, formulating a clear plan really helped us succeed!
|
Wow, việc xây dựng một kế hoạch rõ ràng thực sự đã giúp chúng ta thành công! |
| Phủ định |
Alas, not formulating a backup strategy led to our downfall.
|
Than ôi, việc không xây dựng một chiến lược dự phòng đã dẫn đến sự sụp đổ của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Hey, did you try formulating the hypothesis before starting the experiment?
|
Này, bạn đã thử xây dựng giả thuyết trước khi bắt đầu thí nghiệm chưa? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is formulating a new strategy: one that prioritizes sustainable growth and employee well-being.
|
Công ty đang xây dựng một chiến lược mới: một chiến lược ưu tiên tăng trưởng bền vững và phúc lợi của nhân viên. |
| Phủ định |
The scientists are not formulating a hypothesis: they are simply observing the data without preconceived notions.
|
Các nhà khoa học không xây dựng một giả thuyết: họ chỉ đơn giản là quan sát dữ liệu mà không có định kiến nào. |
| Nghi vấn |
Are they formulating a plan B: a backup in case the original proposal fails?
|
Họ có đang xây dựng một kế hoạch B không: một phương án dự phòng trong trường hợp đề xuất ban đầu thất bại? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is formulating a new marketing strategy.
|
Công ty đang xây dựng một chiến lược marketing mới. |
| Phủ định |
They are not formulating any plans for expansion this year.
|
Họ không xây dựng bất kỳ kế hoạch mở rộng nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
What kind of policy are they formulating now?
|
Họ đang xây dựng loại chính sách nào vậy? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's formulation of the new drug was a closely guarded secret.
|
Công thức bào chế loại thuốc mới của công ty là một bí mật được giữ kín. |
| Phủ định |
The scientist's formulation wasn't based on any prior research.
|
Công thức của nhà khoa học không dựa trên bất kỳ nghiên cứu trước đây nào. |
| Nghi vấn |
Is John's formulation of the problem accurate?
|
Cách John diễn đạt vấn đề có chính xác không? |