(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conceiving
C1

conceiving

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

hình thành phát triển tưởng tượng mang thai có thai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceiving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình thành hoặc phát triển một ý tưởng hoặc kế hoạch.

Definition (English Meaning)

Forming or developing an idea or plan.

Ví dụ Thực tế với 'Conceiving'

  • "She was conceiving of a new marketing strategy."

    "Cô ấy đang hình thành một chiến lược marketing mới."

  • "He is conceiving a plan to improve the company's performance."

    "Anh ấy đang vạch ra một kế hoạch để cải thiện hiệu suất của công ty."

  • "She had difficulty conceiving a child."

    "Cô ấy gặp khó khăn trong việc mang thai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conceiving'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imagining(tưởng tượng)
envisaging(hình dung)
becoming pregnant(có thai)

Trái nghĩa (Antonyms)

destroying(phá hủy (ý tưởng))
aborting(phá thai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Conceiving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đang diễn ra của việc tạo ra một ý tưởng, kế hoạch hoặc khái niệm. Thường mang tính trừu tượng và liên quan đến tư duy sáng tạo hoặc lập kế hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

conceiving *of*: diễn tả việc hình thành ý tưởng về điều gì đó. conceiving *as*: xem xét hoặc coi cái gì đó như là...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceiving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)