conceiving
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceiving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thành hoặc phát triển một ý tưởng hoặc kế hoạch.
Definition (English Meaning)
Forming or developing an idea or plan.
Ví dụ Thực tế với 'Conceiving'
-
"She was conceiving of a new marketing strategy."
"Cô ấy đang hình thành một chiến lược marketing mới."
-
"He is conceiving a plan to improve the company's performance."
"Anh ấy đang vạch ra một kế hoạch để cải thiện hiệu suất của công ty."
-
"She had difficulty conceiving a child."
"Cô ấy gặp khó khăn trong việc mang thai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conceiving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conception
- Verb: conceive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conceiving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang diễn ra của việc tạo ra một ý tưởng, kế hoạch hoặc khái niệm. Thường mang tính trừu tượng và liên quan đến tư duy sáng tạo hoặc lập kế hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
conceiving *of*: diễn tả việc hình thành ý tưởng về điều gì đó. conceiving *as*: xem xét hoặc coi cái gì đó như là...
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceiving'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.