oxygenated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxygenated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa hoặc được xử lý bằng oxy.
Definition (English Meaning)
Containing or treated with oxygen.
Ví dụ Thực tế với 'Oxygenated'
-
"The oxygenated blood flows from the lungs to the heart."
"Máu giàu oxy chảy từ phổi đến tim."
-
"The water in the aquarium needs to be properly oxygenated for the fish to thrive."
"Nước trong bể cá cần được cung cấp đủ oxy để cá phát triển tốt."
-
"Oxygenated fuel leads to more efficient combustion."
"Nhiên liệu giàu oxy dẫn đến quá trình đốt cháy hiệu quả hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxygenated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: oxygenate
- Adjective: oxygenated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxygenated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả chất lỏng (như máu hoặc nước) đã được bão hòa hoặc tăng cường oxy. Khác với 'aerated', thường chỉ quá trình trộn khí (bao gồm oxy) vào chất lỏng, 'oxygenated' nhấn mạnh sự tăng cường oxy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxygenated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.