(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oxygenated
C1

oxygenated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giàu oxy được oxy hóa đã được oxy hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxygenated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa hoặc được xử lý bằng oxy.

Definition (English Meaning)

Containing or treated with oxygen.

Ví dụ Thực tế với 'Oxygenated'

  • "The oxygenated blood flows from the lungs to the heart."

    "Máu giàu oxy chảy từ phổi đến tim."

  • "The water in the aquarium needs to be properly oxygenated for the fish to thrive."

    "Nước trong bể cá cần được cung cấp đủ oxy để cá phát triển tốt."

  • "Oxygenated fuel leads to more efficient combustion."

    "Nhiên liệu giàu oxy dẫn đến quá trình đốt cháy hiệu quả hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oxygenated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aerated(thoáng khí, được sục khí)
oxygen-rich(giàu oxy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Oxygenated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả chất lỏng (như máu hoặc nước) đã được bão hòa hoặc tăng cường oxy. Khác với 'aerated', thường chỉ quá trình trộn khí (bao gồm oxy) vào chất lỏng, 'oxygenated' nhấn mạnh sự tăng cường oxy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxygenated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)