devoid of
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devoid of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn thiếu cái gì đó; hoàn toàn không có.
Definition (English Meaning)
Completely lacking in something; entirely without.
Ví dụ Thực tế với 'Devoid of'
-
"The landscape was completely devoid of trees."
"Phong cảnh hoàn toàn không có cây cối."
-
"His voice was devoid of emotion."
"Giọng anh ta không có chút cảm xúc nào."
-
"The article was devoid of any original ideas."
"Bài báo không có bất kỳ ý tưởng độc đáo nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devoid of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: devoid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devoid of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'devoid of' mang sắc thái trang trọng và thường được dùng để nhấn mạnh sự thiếu hụt hoàn toàn, thường là những thứ trừu tượng hoặc quan trọng. Khác với 'lacking', 'devoid of' mạnh mẽ hơn và thường chỉ một sự thiếu hụt nghiêm trọng hoặc bất thường. Ví dụ, nói 'a statement devoid of truth' mạnh hơn nhiều so với 'a statement lacking truth'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' luôn đi sau 'devoid' để chỉ ra cái gì bị thiếu. Ví dụ: devoid of hope, devoid of meaning, devoid of compassion.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devoid of'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.