bereft of
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bereft of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị tước đoạt, thiếu thốn một cái gì đó, đặc biệt là một tài sản phi vật chất.
Definition (English Meaning)
Deprived of or lacking something, especially a nonmaterial asset.
Ví dụ Thực tế với 'Bereft of'
-
"After his wife died, he was utterly bereft of joy."
"Sau khi vợ anh ấy qua đời, anh ấy hoàn toàn mất hết niềm vui."
-
"The landscape was completely bereft of trees."
"Phong cảnh hoàn toàn không có cây cối."
-
"Many children in this area are bereft of parental care."
"Nhiều trẻ em ở khu vực này thiếu sự chăm sóc của cha mẹ."
-
"The article was bereft of any original ideas."
"Bài viết thiếu bất kỳ ý tưởng độc đáo nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bereft of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bereft (có thể dùng độc lập hoặc trong cụm 'bereft of')
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bereft of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm 'bereft of' thường được dùng để diễn tả sự mất mát, thiếu thốn về mặt cảm xúc, tinh thần, hoặc những điều quan trọng khác. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hơn là văn nói. So với 'lacking', 'bereft of' mang tính chất mạnh mẽ và thường chỉ sự mất mát hoàn toàn. Ví dụ, 'He is lacking experience' chỉ đơn giản là anh ta thiếu kinh nghiệm, trong khi 'He is bereft of hope' lại cho thấy anh ta hoàn toàn tuyệt vọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' đi sau 'bereft' để chỉ rõ cái gì bị thiếu hoặc mất đi. Ví dụ: 'bereft of hope' (thiếu hy vọng), 'bereft of reason' (mất lý trí).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bereft of'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.