(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devolve
C1

devolve

verb

Nghĩa tiếng Việt

chuyển giao quyền lực suy thoái biến chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devolve'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyển giao hoặc ủy thác quyền lực cho cấp thấp hơn, đặc biệt là từ chính phủ trung ương cho chính quyền địa phương hoặc khu vực.

Definition (English Meaning)

To transfer or delegate power to a lower level, especially from central government to local or regional administration.

Ví dụ Thực tế với 'Devolve'

  • "The central government decided to devolve more power to the regional assemblies."

    "Chính phủ trung ương quyết định chuyển giao nhiều quyền lực hơn cho các hội đồng khu vực."

  • "The company's culture devolved into a toxic environment."

    "Văn hóa của công ty đã suy thoái thành một môi trường độc hại."

  • "Scotland has a devolved parliament."

    "Scotland có một nghị viện được trao quyền tự trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devolve'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: devolve
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transfer(chuyển giao)
delegate(ủy thác)
deteriorate(suy thoái)
degenerate(thoái hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

evolve(tiến hóa)
improve(cải thiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quản lý Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Devolve'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'devolve' thường mang ý nghĩa chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm. Nó khác với 'delegate' ở chỗ 'devolve' thường liên quan đến sự chuyển giao quyền lực mang tính cấu trúc và thường là vĩnh viễn hơn, trong khi 'delegate' chỉ đơn giản là ủy thác một nhiệm vụ cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to upon

‘Devolve to’ dùng để chỉ đối tượng nhận quyền lực được chuyển giao. ‘Devolve upon’ (ít phổ biến hơn) cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự tác động của việc chuyển giao lên đối tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devolve'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They decided to devolve power to the regional offices to improve efficiency.
Họ quyết định chuyển giao quyền lực cho các văn phòng khu vực để cải thiện hiệu quả.
Phủ định
The company chose not to devolve responsibility completely, maintaining some central control.
Công ty đã chọn không chuyển giao hoàn toàn trách nhiệm, duy trì một số kiểm soát trung tâm.
Nghi vấn
Why did the government want to devolve these responsibilities to local authorities?
Tại sao chính phủ muốn chuyển giao những trách nhiệm này cho chính quyền địa phương?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They allowed the responsibility to devolve upon him.
Họ cho phép trách nhiệm chuyển giao cho anh ấy.
Phủ định
She does not want the power to devolve to them.
Cô ấy không muốn quyền lực chuyển giao cho họ.
Nghi vấn
Will it devolve to us if they fail?
Liệu nó có chuyển giao cho chúng ta nếu họ thất bại không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After years of careful management, the project began to devolve, losing both funding and support.
Sau nhiều năm quản lý cẩn thận, dự án bắt đầu thoái hóa, mất cả nguồn tài trợ lẫn sự ủng hộ.
Phủ định
Although the situation was tense, the negotiations did not devolve into a shouting match, and a compromise was reached.
Mặc dù tình hình căng thẳng, các cuộc đàm phán đã không thoái hóa thành một cuộc tranh cãi nảy lửa, và một thỏa hiệp đã đạt được.
Nghi vấn
Considering the lack of oversight, did the company's ethical standards inevitably devolve, leading to the scandal?
Xét đến việc thiếu sự giám sát, liệu các tiêu chuẩn đạo đức của công ty có chắc chắn bị thoái hóa, dẫn đến vụ bê bối?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The responsibility for managing the project is going to devolve to the regional teams next quarter.
Trách nhiệm quản lý dự án sẽ được chuyển giao cho các đội khu vực vào quý tới.
Phủ định
The situation is not going to devolve into chaos if we follow the established procedures.
Tình hình sẽ không trở nên hỗn loạn nếu chúng ta tuân theo các quy trình đã thiết lập.
Nghi vấn
Is the authority going to devolve to the lower management levels?
Liệu quyền hạn có được chuyển giao cho các cấp quản lý thấp hơn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The situation will be devolving into chaos if we don't intervene soon.
Tình hình sẽ trở nên hỗn loạn nếu chúng ta không can thiệp sớm.
Phủ định
The project won't be devolving any further; we've implemented strict controls.
Dự án sẽ không bị thoái hóa thêm nữa; chúng tôi đã thực hiện các biện pháp kiểm soát chặt chẽ.
Nghi vấn
Will the company be devolving responsibility to regional managers in the coming months?
Công ty có trao quyền trách nhiệm cho các quản lý khu vực trong những tháng tới không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The responsibilities had devolved to her after the manager's sudden departure.
Trách nhiệm đã được chuyển giao cho cô ấy sau sự ra đi đột ngột của người quản lý.
Phủ định
The situation had not devolved as badly as we had initially feared.
Tình hình đã không trở nên tồi tệ như chúng tôi lo sợ ban đầu.
Nghi vấn
Had the project already devolved into chaos before the new team arrived?
Dự án đã trở nên hỗn loạn trước khi đội mới đến phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's power seems to devolve after the CEO's resignation.
Quyền lực của công ty dường như suy yếu sau khi CEO từ chức.
Phủ định
The states' responsibilities didn't devolve to the federal government as planned.
Trách nhiệm của các tiểu bang đã không chuyển giao cho chính phủ liên bang như kế hoạch.
Nghi vấn
Did the manager's authority devolve to the team members after the restructuring?
Liệu quyền hạn của người quản lý có được chuyển giao cho các thành viên trong nhóm sau khi tái cấu trúc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)