(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ degenerate
C1

degenerate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

suy đồi thoái hóa xuống cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Degenerate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã suy thoái hoặc xuống cấp, đặc biệt về phẩm chất thể chất, tinh thần hoặc đạo đức.

Definition (English Meaning)

Having declined or deteriorated, especially in physical, mental, or moral qualities.

Ví dụ Thực tế với 'Degenerate'

  • "The old empire had become a degenerate society."

    "Đế chế cũ đã trở thành một xã hội suy đồi."

  • "The quality of television programming has degenerated over the years."

    "Chất lượng chương trình truyền hình đã xuống cấp trong những năm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Degenerate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: degeneracy, degeneration
  • Verb: degenerate
  • Adjective: degenerate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deteriorate(suy thoái)
decline(xuống dốc)
decay(mục nát)

Trái nghĩa (Antonyms)

improve(cải thiện)
progress(tiến bộ)
flourish(phát triển hưng thịnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Degenerate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự sa sút từ một trạng thái tốt hơn trước đó. Nó có thể được sử dụng để mô tả con người, vật thể, hoặc các hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Degenerate'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He believes that society will degenerate if we abandon our values.
Anh ấy tin rằng xã hội sẽ suy thoái nếu chúng ta từ bỏ các giá trị của mình.
Phủ định
She does not want her art to degenerate into mere commercialism.
Cô ấy không muốn nghệ thuật của mình suy đồi thành chủ nghĩa thương mại đơn thuần.
Nghi vấn
Will their relationship degenerate if they don't communicate openly?
Mối quan hệ của họ có suy thoái nếu họ không giao tiếp cởi mở không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Degenerate into mindless arguments no matter what!
Đừng bao giờ thoái hóa thành những cuộc tranh cãi vô nghĩa!
Phủ định
Don't let the discussion degenerate into personal attacks!
Đừng để cuộc thảo luận thoái hóa thành những công kích cá nhân!
Nghi vấn
Do not allow your moral values degenerate!
Đừng để các giá trị đạo đức của bạn suy đồi!

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The quality of the fruit used to degenerate quickly if it wasn't refrigerated.
Chất lượng của trái cây thường bị suy giảm nhanh chóng nếu không được làm lạnh.
Phủ định
The discussion didn't use to degenerate into personal attacks so quickly.
Cuộc thảo luận đã không từng trở nên công kích cá nhân nhanh như vậy.
Nghi vấn
Did the community used to degenerate after the factory closed?
Có phải cộng đồng đã từng suy thoái sau khi nhà máy đóng cửa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)