degenerate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Degenerate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã suy thoái hoặc xuống cấp, đặc biệt về phẩm chất thể chất, tinh thần hoặc đạo đức.
Definition (English Meaning)
Having declined or deteriorated, especially in physical, mental, or moral qualities.
Ví dụ Thực tế với 'Degenerate'
-
"The old empire had become a degenerate society."
"Đế chế cũ đã trở thành một xã hội suy đồi."
-
"The quality of television programming has degenerated over the years."
"Chất lượng chương trình truyền hình đã xuống cấp trong những năm qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Degenerate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: degeneracy, degeneration
- Verb: degenerate
- Adjective: degenerate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Degenerate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự sa sút từ một trạng thái tốt hơn trước đó. Nó có thể được sử dụng để mô tả con người, vật thể, hoặc các hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Degenerate'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes that society will degenerate if we abandon our values.
|
Anh ấy tin rằng xã hội sẽ suy thoái nếu chúng ta từ bỏ các giá trị của mình. |
| Phủ định |
She does not want her art to degenerate into mere commercialism.
|
Cô ấy không muốn nghệ thuật của mình suy đồi thành chủ nghĩa thương mại đơn thuần. |
| Nghi vấn |
Will their relationship degenerate if they don't communicate openly?
|
Mối quan hệ của họ có suy thoái nếu họ không giao tiếp cởi mở không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Degenerate into mindless arguments no matter what!
|
Đừng bao giờ thoái hóa thành những cuộc tranh cãi vô nghĩa! |
| Phủ định |
Don't let the discussion degenerate into personal attacks!
|
Đừng để cuộc thảo luận thoái hóa thành những công kích cá nhân! |
| Nghi vấn |
Do not allow your moral values degenerate!
|
Đừng để các giá trị đạo đức của bạn suy đồi! |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The quality of the fruit used to degenerate quickly if it wasn't refrigerated.
|
Chất lượng của trái cây thường bị suy giảm nhanh chóng nếu không được làm lạnh. |
| Phủ định |
The discussion didn't use to degenerate into personal attacks so quickly.
|
Cuộc thảo luận đã không từng trở nên công kích cá nhân nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Did the community used to degenerate after the factory closed?
|
Có phải cộng đồng đã từng suy thoái sau khi nhà máy đóng cửa không? |