autonomy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autonomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền tự chủ, khả năng tự quản lý, tự quyết định, đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
The right or condition of self-government, especially in a particular sphere.
Ví dụ Thực tế với 'Autonomy'
-
"The university has full autonomy in setting its own curriculum."
"Trường đại học có toàn quyền tự chủ trong việc thiết lập chương trình giảng dạy của riêng mình."
-
"The region was granted autonomy after years of struggle."
"Khu vực đó đã được trao quyền tự chủ sau nhiều năm đấu tranh."
-
"Patients have the right to autonomy in making medical decisions."
"Bệnh nhân có quyền tự chủ trong việc đưa ra các quyết định y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Autonomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Autonomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Autonomy nhấn mạnh đến khả năng đưa ra quyết định và hành động độc lập mà không bị kiểm soát hoặc can thiệp từ bên ngoài. Nó có thể liên quan đến chính phủ, tổ chức, hoặc cá nhân. Trong tâm lý học, autonomy liên quan đến cảm giác tự do và kiểm soát cuộc sống của một người. Khác với 'independence' (tính độc lập), autonomy tập trung vào quyền và khả năng tự quyết định, trong khi independence nhấn mạnh việc không phụ thuộc vào người khác về mặt tài chính hoặc vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Autonomy of’ thường được sử dụng để chỉ sự tự chủ của một đối tượng cụ thể (ví dụ: autonomy of the university). ‘Autonomy in’ thường dùng để chỉ sự tự chủ trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể (ví dụ: autonomy in decision-making).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Autonomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.