devour
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn (cái gì đó) một cách nhanh chóng và ngấu nghiến.
Definition (English Meaning)
To eat (something) quickly and hungrily.
Ví dụ Thực tế với 'Devour'
-
"He devoured the pizza in minutes."
"Anh ấy ngấu nghiến chiếc pizza chỉ trong vài phút."
-
"The wolves devoured their prey."
"Những con sói xé xác con mồi của chúng."
-
"He devoured information about the stock market."
"Anh ấy nghiền ngẫm thông tin về thị trường chứng khoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: devour
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Devour thường mang ý nghĩa ăn một cách tham lam, thể hiện sự đói khát hoặc thích thú với món ăn. Nó mạnh hơn so với 'eat' hoặc 'consume'. So sánh với 'gobble', 'devour' có thể mang nghĩa trừu tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devour'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should devour the book in one sitting.
|
Anh ấy nên ngấu nghiến cuốn sách trong một lần đọc. |
| Phủ định |
She must not devour all the cookies before the party.
|
Cô ấy không được phép ăn hết bánh quy trước bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Could they devour the whole pizza by themselves?
|
Liệu họ có thể ăn hết cả chiếc pizza một mình không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lion devoured the gazelle in minutes.
|
Sư tử đã nuốt chửng con linh dương trong vài phút. |
| Phủ định |
She didn't devour her lunch, she only ate a salad.
|
Cô ấy đã không ngấu nghiến bữa trưa của mình, cô ấy chỉ ăn một món salad. |
| Nghi vấn |
Did he devour the entire book in one night?
|
Anh ấy đã ngấu nghiến cả cuốn sách trong một đêm sao? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are very hungry, you will devour this pizza in minutes.
|
Nếu bạn rất đói, bạn sẽ ngấu nghiến chiếc pizza này trong vài phút. |
| Phủ định |
If he doesn't like the book, he won't devour it so quickly.
|
Nếu anh ấy không thích cuốn sách, anh ấy sẽ không ngấu nghiến nó nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Will she devour all the cake if we leave her alone with it?
|
Liệu cô ấy có ngấu nghiến hết cái bánh nếu chúng ta để cô ấy một mình với nó không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hungry lion is going to devour the zebra.
|
Con sư tử đói khát sắp sửa nuốt chửng con ngựa vằn. |
| Phủ định |
I am not going to devour all that pizza by myself.
|
Tôi sẽ không ngấu nghiến hết chiếc pizza đó một mình đâu. |
| Nghi vấn |
Are you going to devour your entire portion of dessert?
|
Bạn có định ăn hết phần tráng miệng của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive, the cat will have devoured all the tuna.
|
Khi chúng ta đến, con mèo sẽ đã ăn hết cá ngừ. |
| Phủ định |
They won't have devoured the entire book by tomorrow morning.
|
Họ sẽ không đọc ngấu nghiến hết cuốn sách trước sáng mai. |
| Nghi vấn |
Will she have devoured all the information before the exam?
|
Liệu cô ấy có nghiền ngẫm hết thông tin trước kỳ thi không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hungry lion is devouring its prey.
|
Con sư tử đói đang ngấu nghiến con mồi của nó. |
| Phủ định |
They are not devouring the entire cake; they're saving some for later.
|
Họ không ăn hết cả cái bánh; họ đang để dành một ít cho sau. |
| Nghi vấn |
Is she devouring that book, staying up all night to finish it?
|
Cô ấy đang nghiền ngẫm cuốn sách đó, thức cả đêm để đọc xong nó phải không? |