(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consume
B2

consume

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tiêu thụ ăn uống thiêu đốt phá hủy ngốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consume'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng hết (một nguồn tài nguyên).

Definition (English Meaning)

To use up (a resource).

Ví dụ Thực tế với 'Consume'

  • "The fire consumed the entire forest."

    "Ngọn lửa đã thiêu rụi toàn bộ khu rừng."

  • "Our high standard of living consumes a lot of energy."

    "Mức sống cao của chúng ta tiêu thụ rất nhiều năng lượng."

  • "The company consumes vast quantities of raw materials."

    "Công ty tiêu thụ một lượng lớn nguyên liệu thô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consume'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

produce(sản xuất)
conserve(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Consume'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này nhấn mạnh việc sử dụng một nguồn tài nguyên cho đến khi nó cạn kiệt hoặc không còn nữa. Nó có thể áp dụng cho vật chất (như nhiên liệu, thức ăn) hoặc trừu tượng (như thời gian, năng lượng). Cần phân biệt với 'use' (sử dụng) là một hành động chung chung hơn và không nhất thiết ám chỉ việc sử dụng hết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

consume with (cảm xúc): bị cảm xúc gì đó chi phối hoàn toàn. consume by (lửa, bệnh tật, v.v.): bị cái gì đó phá hủy, tiêu diệt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consume'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)