consume
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consume'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng hết (một nguồn tài nguyên).
Definition (English Meaning)
To use up (a resource).
Ví dụ Thực tế với 'Consume'
-
"The fire consumed the entire forest."
"Ngọn lửa đã thiêu rụi toàn bộ khu rừng."
-
"Our high standard of living consumes a lot of energy."
"Mức sống cao của chúng ta tiêu thụ rất nhiều năng lượng."
-
"The company consumes vast quantities of raw materials."
"Công ty tiêu thụ một lượng lớn nguyên liệu thô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consume'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consume'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này nhấn mạnh việc sử dụng một nguồn tài nguyên cho đến khi nó cạn kiệt hoặc không còn nữa. Nó có thể áp dụng cho vật chất (như nhiên liệu, thức ăn) hoặc trừu tượng (như thời gian, năng lượng). Cần phân biệt với 'use' (sử dụng) là một hành động chung chung hơn và không nhất thiết ám chỉ việc sử dụng hết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
consume with (cảm xúc): bị cảm xúc gì đó chi phối hoàn toàn. consume by (lửa, bệnh tật, v.v.): bị cái gì đó phá hủy, tiêu diệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consume'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.