engross
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engross'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn thu hút sự chú ý hoặc quan tâm của ai đó; làm cho ai đó mải mê, say mê.
Definition (English Meaning)
To completely engage the attention or interest of someone.
Ví dụ Thực tế với 'Engross'
-
"The captivating novel engrossed her completely, and she forgot all about her chores."
"Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn đã thu hút cô ấy hoàn toàn, và cô ấy quên hết mọi việc nhà."
-
"The lecture was so engrossing that no one checked their phones."
"Bài giảng hay đến mức không ai kiểm tra điện thoại."
-
"She was engrossed in her work and didn't notice the time."
"Cô ấy mải mê làm việc và không để ý thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engross'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: engross
- Adjective: engrossing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engross'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'engross' mang nghĩa mạnh về sự thu hút, thường đến mức người đó quên đi mọi thứ xung quanh. Nó khác với 'interest' (gây hứng thú) ở mức độ mạnh hơn, và khác với 'absorb' (hấp thụ) ở chỗ nhấn mạnh vào sự tập trung tinh thần hơn là sự tiếp thu kiến thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'in', 'engross in' có nghĩa là hoàn toàn mải mê, chìm đắm vào cái gì đó. Ví dụ: engrossed in a book (mải mê đọc sách).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engross'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The book, which completely engrossed her, was a historical novel.
|
Cuốn sách, thứ đã hoàn toàn thu hút cô ấy, là một tiểu thuyết lịch sử. |
| Phủ định |
The speaker, whose ideas did not engross the audience, struggled to maintain their attention.
|
Người diễn giả, người mà những ý tưởng của anh ấy không thu hút khán giả, đã phải vật lộn để duy trì sự chú ý của họ. |
| Nghi vấn |
Is there any film which engrosses you every time you watch it?
|
Có bộ phim nào khiến bạn say mê mỗi khi bạn xem nó không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience was engrossed by the captivating performance.
|
Khán giả đã bị cuốn hút bởi màn trình diễn hấp dẫn. |
| Phủ định |
The students were not engrossed by the lecture, as it was quite dull.
|
Các sinh viên không bị cuốn hút bởi bài giảng, vì nó khá tẻ nhạt. |
| Nghi vấn |
Was the book engrossing enough to keep you up all night?
|
Cuốn sách có đủ hấp dẫn để khiến bạn thức cả đêm không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her work, she will have engrossed herself in the fascinating novel.
|
Vào lúc cô ấy hoàn thành công việc, cô ấy sẽ đã hoàn toàn đắm mình vào cuốn tiểu thuyết hấp dẫn. |
| Phủ định |
He won't have been engrossed in the game for long before his mother calls him for dinner.
|
Anh ấy sẽ không đắm chìm trong trò chơi được lâu trước khi mẹ gọi anh ấy ăn tối. |
| Nghi vấn |
Will they have been engrossed in the research project by the end of the month?
|
Liệu họ sẽ đã hoàn toàn đắm mình vào dự án nghiên cứu vào cuối tháng này chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will engross herself in the novel tomorrow.
|
Cô ấy sẽ đắm mình vào cuốn tiểu thuyết vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to engross themselves in the project if it's not interesting.
|
Họ sẽ không tập trung vào dự án nếu nó không thú vị. |
| Nghi vấn |
Will the captivating story engross you for hours?
|
Câu chuyện hấp dẫn có cuốn hút bạn hàng giờ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' engrossing book kept them quiet for hours.
|
Cuốn sách hấp dẫn của các học sinh đã giữ cho họ im lặng hàng giờ. |
| Phủ định |
The children's engrossment wasn't their parents' desire as they wanted them to play outside.
|
Sự say mê của bọn trẻ không phải là mong muốn của cha mẹ chúng vì họ muốn chúng chơi bên ngoài. |
| Nghi vấn |
Is John's engrossment in the game affecting his studies?
|
Sự say mê của John với trò chơi có đang ảnh hưởng đến việc học của anh ấy không? |