(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diagnose
C1

diagnose

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chẩn đoán xác định bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diagnose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chẩn đoán, xác định bệnh, vấn đề hoặc tình trạng thông qua việc kiểm tra, xem xét.

Definition (English Meaning)

To recognize a disease, illness, or problem by examining someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Diagnose'

  • "The doctor diagnosed her with pneumonia."

    "Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị viêm phổi."

  • "It is difficult to diagnose the disease in its early stages."

    "Rất khó để chẩn đoán bệnh ở giai đoạn đầu."

  • "The mechanic diagnosed the problem as a faulty sensor."

    "Người thợ máy chẩn đoán vấn đề là do cảm biến bị lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diagnose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

identify(xác định)
determine(quyết định, xác định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

symptom(triệu chứng)
prognosis(tiên lượng)
treatment(điều trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Diagnose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'diagnose' thường được sử dụng khi xác định bệnh tật hoặc vấn đề về sức khỏe, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác khi cần xác định nguyên nhân của một vấn đề. Nó nhấn mạnh quá trình phân tích và đánh giá kỹ lưỡng để đưa ra kết luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with as

'Diagnose with' thường được dùng để chỉ ra bệnh hoặc tình trạng cụ thể mà ai đó được chẩn đoán mắc phải. Ví dụ: 'He was diagnosed with pneumonia.'
'Diagnose as' thường được dùng để chỉ kết quả chẩn đoán. Ví dụ: 'The problem was diagnosed as a software glitch.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diagnose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)