misdiagnose
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misdiagnose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chẩn đoán sai, chẩn đoán không chính xác.
Definition (English Meaning)
To diagnose incorrectly or inaccurately.
Ví dụ Thực tế với 'Misdiagnose'
-
"The doctor misdiagnosed her illness, prescribing the wrong medication."
"Bác sĩ đã chẩn đoán sai bệnh của cô ấy, kê sai thuốc."
-
"Many cases of Lyme disease are misdiagnosed."
"Nhiều trường hợp bệnh Lyme bị chẩn đoán sai."
-
"The rare condition was initially misdiagnosed as a common cold."
"Tình trạng hiếm gặp ban đầu bị chẩn đoán nhầm là cảm lạnh thông thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misdiagnose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: misdiagnose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misdiagnose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misdiagnose' mang nghĩa chẩn đoán một bệnh hoặc tình trạng không đúng với thực tế. Nó nhấn mạnh vào việc đưa ra một kết luận sai lệch về bệnh tình của bệnh nhân. So với các từ như 'diagnose' (chẩn đoán) hoặc 'undiagnose' (không chẩn đoán được, thường do bệnh khó phát hiện), 'misdiagnose' chỉ rõ sự sai sót trong quá trình chẩn đoán. Mức độ nghiêm trọng của việc chẩn đoán sai có thể dao động từ nhẹ đến gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của bệnh nhân, tùy thuộc vào bệnh tình và phương pháp điều trị được áp dụng dựa trên chẩn đoán sai đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường chỉ ra bệnh hoặc tình trạng mà bệnh nhân bị chẩn đoán sai (ví dụ: misdiagnosed with the flu). Khi sử dụng giới từ 'as', nó chỉ ra bệnh hoặc tình trạng mà bệnh nhân bị chẩn đoán nhầm là mắc phải (ví dụ: misdiagnosed as having cancer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misdiagnose'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a thorough examination, the doctor, confident in her skills, did misdiagnose the patient's rare condition, leading to improper treatment.
|
Sau khi khám nghiệm kỹ lưỡng, bác sĩ, tự tin vào tay nghề của mình, đã chẩn đoán sai tình trạng hiếm gặp của bệnh nhân, dẫn đến điều trị không đúng cách. |
| Phủ định |
Thankfully, after consulting with several specialists, the initial doctor did not, in the end, misdiagnose the complex illness, preventing unnecessary procedures.
|
Rất may, sau khi tham khảo ý kiến của một vài chuyên gia, bác sĩ ban đầu cuối cùng đã không chẩn đoán sai căn bệnh phức tạp, ngăn chặn các thủ thuật không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Considering the unusual symptoms, did the inexperienced intern, despite his best efforts, misdiagnose the elderly woman, causing her undue worry?
|
Xem xét các triệu chứng bất thường, liệu thực tập sinh thiếu kinh nghiệm, mặc dù đã cố gắng hết sức, có chẩn đoán sai cho cụ bà, gây ra cho bà sự lo lắng không đáng có? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor misdiagnosed her condition as a simple cold.
|
Bác sĩ đã chẩn đoán sai tình trạng của cô ấy là cảm lạnh thông thường. |
| Phủ định |
The new intern did not misdiagnose any patients during his first week.
|
Thực tập sinh mới không chẩn đoán sai bất kỳ bệnh nhân nào trong tuần đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Did the specialist misdiagnose the patient's rare disease?
|
Có phải chuyên gia đã chẩn đoán sai căn bệnh hiếm gặp của bệnh nhân không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a doctor misdiagnoses a patient, they often prescribe the wrong medication.
|
Nếu một bác sĩ chẩn đoán sai cho bệnh nhân, họ thường kê đơn thuốc sai. |
| Phủ định |
If a doctor misdiagnoses a rare disease, the patient doesn't get the correct treatment immediately.
|
Nếu một bác sĩ chẩn đoán sai một bệnh hiếm gặp, bệnh nhân không được điều trị đúng cách ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If the symptoms are unusual, does the doctor often misdiagnose the condition?
|
Nếu các triệu chứng không bình thường, bác sĩ có thường chẩn đoán sai tình trạng bệnh không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor misdiagnosed the patient, didn't he?
|
Bác sĩ đã chẩn đoán sai cho bệnh nhân, phải không? |
| Phủ định |
They didn't misdiagnose the case, did they?
|
Họ đã không chẩn đoán sai trường hợp đó, phải không? |
| Nghi vấn |
Did they misdiagnose him again, did they?
|
Họ đã chẩn đoán sai cho anh ta lần nữa, phải không? |