(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diameter
B2

diameter

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường kính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diameter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường kính, một đoạn thẳng đi qua tâm của một hình tròn hoặc hình cầu và nối hai điểm trên đường tròn hoặc mặt cầu đó.

Definition (English Meaning)

A straight line passing from side to side through the center of a circle or sphere.

Ví dụ Thực tế với 'Diameter'

  • "The diameter of the pipe is 10 centimeters."

    "Đường kính của ống là 10 centimet."

  • "The Earth's diameter at the equator is approximately 12,756 kilometers."

    "Đường kính của Trái Đất tại xích đạo xấp xỉ 12.756 kilômét."

  • "The telescope has a lens with a diameter of 200mm."

    "Kính viễn vọng có một thấu kính với đường kính 200mm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diameter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bore(lỗ khoan, đường kính trong (của ống))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

radius(bán kính)
circumference(chu vi)
circle(hình tròn)
sphere(hình cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Kỹ thuật Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Diameter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đường kính là một khái niệm cơ bản trong hình học. Nó là khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm bất kỳ trên một đường tròn hoặc hình cầu. Nó gấp đôi bán kính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' khi nói về đường kính của một vật thể cụ thể (ví dụ: 'the diameter of the circle'). Sử dụng 'in' khi chỉ ra đường kính như một thuộc tính được đo lường (ví dụ: 'measured in diameter').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diameter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)