circumference
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circumference'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường bao quanh một hình học cong, đặc biệt là một đường tròn.
Definition (English Meaning)
The enclosing boundary of a curved geometric figure, especially a circle.
Ví dụ Thực tế với 'Circumference'
-
"The circumference of the Earth at the equator is approximately 40,075 kilometers."
"Chu vi của Trái Đất tại đường xích đạo xấp xỉ 40,075 kilômét."
-
"We calculated the circumference of the circle using the formula 2πr."
"Chúng tôi đã tính chu vi của hình tròn bằng công thức 2πr."
-
"The doctor measured the circumference of the baby's head."
"Bác sĩ đã đo chu vi vòng đầu của em bé."
Từ loại & Từ liên quan của 'Circumference'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: circumference
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Circumference'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Circumference thường dùng để chỉ chu vi của hình tròn, nhưng cũng có thể áp dụng cho các hình cong khác. Nó khác với 'perimeter' (chu vi), thường được dùng cho các hình có cạnh thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Circumference of' được dùng để chỉ chu vi của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the circumference of the Earth'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Circumference'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The circumference of the Earth is approximately 40,075 kilometers.
|
Chu vi của Trái Đất xấp xỉ 40,075 kilômét. |
| Phủ định |
The circumference of the circle is not 10 cm; it's actually closer to 12 cm.
|
Chu vi của hình tròn không phải là 10 cm; nó thực sự gần 12 cm hơn. |
| Nghi vấn |
What is the circumference of this circular table?
|
Chu vi của chiếc bàn tròn này là bao nhiêu? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They calculated the circumference of the Earth with surprising accuracy.
|
Họ đã tính toán chu vi Trái Đất với độ chính xác đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
It is not possible for us to determine the exact circumference without precise tools.
|
Chúng ta không thể xác định chính xác chu vi nếu không có các công cụ chính xác. |
| Nghi vấn |
What is the circumference of the circle, according to him?
|
Theo anh ấy, chu vi của hình tròn là bao nhiêu? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Calculating the circumference: We need to know the diameter or radius of the circle.
|
Tính chu vi: Chúng ta cần biết đường kính hoặc bán kính của hình tròn. |
| Phủ định |
Incorrect circumference calculation: Relying on estimated measurements, not precise ones, will give a wrong result.
|
Tính chu vi sai: Dựa vào các phép đo ước tính, không phải phép đo chính xác, sẽ cho kết quả sai. |
| Nghi vấn |
Determining the circumference: Is it possible to find it if we only have the area of the circle?
|
Xác định chu vi: Có thể tìm được nó nếu chúng ta chỉ có diện tích hình tròn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer calculated the circumference of the wheel.
|
Kỹ sư đã tính chu vi của bánh xe. |
| Phủ định |
The rope does not measure the circumference accurately.
|
Sợi dây không đo chu vi một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Did she determine the circumference of the circle?
|
Cô ấy đã xác định chu vi của hình tròn chưa? |