diaphanous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diaphanous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mỏng và nhẹ đến mức có thể nhìn xuyên qua được.
Definition (English Meaning)
So delicate and thin that you can see through it.
Ví dụ Thực tế với 'Diaphanous'
-
"She wore a diaphanous scarf."
"Cô ấy đeo một chiếc khăn choàng mỏng tang."
-
"The dancer appeared on stage in a diaphanous gown."
"Vũ công xuất hiện trên sân khấu trong một chiếc áo choàng mỏng tang."
-
"Diaphanous clouds drifted across the sky."
"Những đám mây mỏng manh trôi lững lờ trên bầu trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diaphanous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: diaphanous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diaphanous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'diaphanous' thường được dùng để mô tả các chất liệu như vải, mây, sương mù hoặc các vật thể khác có độ mỏng manh và trong suốt nhất định. Nó mang sắc thái trang trọng và gợi cảm giác tinh tế, thanh tao hơn so với các từ đơn giản như 'thin' (mỏng) hay 'transparent' (trong suốt). Trong khi 'transparent' chỉ đơn giản là cho phép ánh sáng đi qua, 'diaphanous' ngụ ý một vẻ đẹp mong manh và có thể nhìn thấy một cách lờ mờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diaphanous'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She might wear a diaphanous scarf to the party.
|
Cô ấy có lẽ sẽ mặc một chiếc khăn voan mỏng đến bữa tiệc. |
| Phủ định |
He shouldn't choose such a diaphanous fabric for the curtains; it won't block the light.
|
Anh ấy không nên chọn một loại vải voan mỏng như vậy cho rèm cửa; nó sẽ không chặn được ánh sáng. |
| Nghi vấn |
Could the dress be too diaphanous for a formal event?
|
Liệu chiếc váy có quá mỏng manh cho một sự kiện trang trọng không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bride wore a diaphanous gown, a vision of delicate beauty, as she walked down the aisle.
|
Cô dâu mặc một chiếc áo choàng mỏng tang, một hình ảnh về vẻ đẹp tinh tế, khi cô bước xuống lối đi. |
| Phủ định |
The curtains, not diaphanous at all, blocked out all the sunlight, creating a dark and gloomy atmosphere.
|
Những chiếc rèm cửa, hoàn toàn không mỏng manh, đã chặn hết ánh sáng mặt trời, tạo ra một bầu không khí tối tăm và u ám. |
| Nghi vấn |
Is the fabric truly diaphanous, almost invisible to the naked eye, or does it just appear that way in the soft light?
|
Liệu chất liệu có thực sự mỏng tang, gần như vô hình trước mắt thường, hay nó chỉ trông như vậy dưới ánh sáng dịu nhẹ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sunlight made the diaphanous curtains glow.
|
Ánh sáng mặt trời làm cho những tấm rèm mỏng manh phát sáng. |
| Phủ định |
She did not wear diaphanous clothing to the formal event.
|
Cô ấy đã không mặc quần áo mỏng manh đến sự kiện trang trọng. |
| Nghi vấn |
Did the artist use diaphanous fabrics in the sculpture?
|
Người nghệ sĩ có sử dụng vải mỏng manh trong tác phẩm điêu khắc không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the light is strong, the diaphanous curtains reveal the outline of the window.
|
Nếu ánh sáng mạnh, những chiếc rèm mỏng tang sẽ để lộ đường nét của cửa sổ. |
| Phủ định |
If the fabric is not diaphanous, you don't see the pattern underneath.
|
Nếu vải không mỏng tang, bạn sẽ không nhìn thấy hoa văn bên dưới. |
| Nghi vấn |
If the dress is diaphanous, is it suitable for a formal event?
|
Nếu chiếc váy mỏng tang, nó có phù hợp cho một sự kiện trang trọng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the sun sets, the stage will have become diaphanous with the special lighting.
|
Trước khi mặt trời lặn, sân khấu sẽ trở nên trong suốt nhờ ánh sáng đặc biệt. |
| Phủ định |
By tomorrow, the illusion will not have seemed so diaphanous.
|
Đến ngày mai, ảo ảnh sẽ không còn có vẻ mỏng manh như vậy nữa. |
| Nghi vấn |
Will the curtains have appeared diaphanous after the lights were adjusted?
|
Liệu những chiếc rèm có trở nên trong suốt sau khi đèn được điều chỉnh không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bride's diaphanous veil shimmered in the sunlight.
|
Chiếc khăn voan mỏng manh của cô dâu lấp lánh dưới ánh mặt trời. |
| Phủ định |
The ghost's diaphanous form wasn't visible to everyone in the room.
|
Hình dạng mỏng manh của con ma không phải ai trong phòng cũng nhìn thấy được. |
| Nghi vấn |
Was the ballerina's diaphanous skirt part of the enchantment of her performance?
|
Chiếc váy mỏng manh của nữ diễn viên ba lê có phải là một phần tạo nên sự mê hoặc của màn trình diễn của cô ấy không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to wear diaphanous dresses in her youth, but now prefers more practical clothing.
|
Cô ấy từng mặc những chiếc váy mỏng manh khi còn trẻ, nhưng giờ thích quần áo thiết thực hơn. |
| Phủ định |
He didn't use to appreciate the diaphanous quality of silk until he became a tailor.
|
Anh ấy đã không đánh giá cao chất lượng mỏng manh của lụa cho đến khi anh ấy trở thành một thợ may. |
| Nghi vấn |
Did they use to hang diaphanous curtains in the windows to let in the light?
|
Họ đã từng treo những chiếc rèm mỏng manh trên cửa sổ để ánh sáng lọt vào phải không? |