ethereal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethereal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ tinh tế và nhẹ nhàng theo cách có vẻ quá hoàn hảo cho thế giới này.
Definition (English Meaning)
Extremely delicate and light in a way that seems too perfect for this world.
Ví dụ Thực tế với 'Ethereal'
-
"Her ethereal beauty captivated everyone in the room."
"Vẻ đẹp siêu trần của cô ấy đã chinh phục tất cả mọi người trong phòng."
-
"The dancers moved with ethereal grace."
"Các vũ công di chuyển với vẻ duyên dáng siêu phàm."
-
"The music had an ethereal quality, making me feel as if I were floating."
"Âm nhạc mang một phẩm chất siêu trần, khiến tôi cảm thấy như mình đang trôi nổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethereal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ethereal
- Adverb: ethereally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethereal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ethereal' thường được dùng để mô tả vẻ đẹp siêu trần, thanh khiết, gần như không thuộc về thế giới vật chất. Nó gợi lên sự nhẹ nhàng, thoáng đãng, và đôi khi mang ý nghĩa tâm linh hoặc huyền bí. So với 'heavenly' (thuộc về thiên đường), 'ethereal' nhấn mạnh tính chất phi vật chất và sự tinh tế hơn là sự thánh thiện hay uy nghiêm. 'Delicate' chỉ sự mỏng manh, dễ vỡ, trong khi 'ethereal' tập trung vào vẻ đẹp siêu thực và sự nhẹ nhàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'ethereal' mô tả cái gì đó được đặc trưng bởi tính chất siêu trần. Ví dụ: 'a scene filled with ethereal beauty'. Khi đi với 'in', 'ethereal' mô tả cái gì đó đang tồn tại hoặc thể hiện trong một trạng thái siêu trần. Ví dụ: 'She looked ethereal in the moonlight'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethereal'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Imagining her ethereally beautiful performance is captivating.
|
Tưởng tượng màn trình diễn đẹp như tiên của cô ấy thật quyến rũ. |
| Phủ định |
I don't enjoy describing things ethereally, as it often sounds cliché.
|
Tôi không thích mô tả mọi thứ một cách thanh tao, vì nó thường nghe sáo rỗng. |
| Nghi vấn |
Is living ethereally important for spiritual growth?
|
Sống một cách siêu nhiên có quan trọng cho sự phát triển tâm linh không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soprano sang an ethereally beautiful melody.
|
Nữ ca sĩ soprano đã hát một giai điệu đẹp một cách thanh tao. |
| Phủ định |
The fog did not create an ethereal effect over the lake.
|
Sương mù đã không tạo ra một hiệu ứng thanh tao trên mặt hồ. |
| Nghi vấn |
Did she paint the sky with ethereal colors?
|
Cô ấy đã vẽ bầu trời bằng những màu sắc thanh tao phải không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dancer moved ethereally across the stage, captivating the audience.
|
Vũ công di chuyển một cách thanh thoát trên sân khấu, làm say đắm khán giả. |
| Phủ định |
Seldom have I seen such an ethereal beauty as in her paintings.
|
Hiếm khi tôi thấy một vẻ đẹp thanh tao như trong những bức tranh của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Should the light be this dim, will the ethereal glow still be visible?
|
Nếu ánh sáng mờ đi như vậy, liệu ánh sáng thanh tao vẫn còn có thể nhìn thấy được không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dancer is ethereally graceful in her movements.
|
Vũ công duyên dáng một cách thanh thoát trong từng động tác của cô ấy. |
| Phủ định |
He does not seem ethereal, despite his talent.
|
Anh ấy không có vẻ thanh thoát, mặc dù anh ấy tài năng. |
| Nghi vấn |
Is her beauty ethereal, or is it just the lighting?
|
Vẻ đẹp của cô ấy có thanh thoát không, hay chỉ là do ánh sáng? |