diaspore
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diaspore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoáng chất bao gồm oxit nhôm ngậm nước, AlO(OH), tồn tại ở dạng tinh thể trực thoi và được sử dụng làm nguồn nhôm.
Definition (English Meaning)
A mineral consisting of hydrated aluminum oxide, AlO(OH), occurring in orthorhombic crystals and used as a source of aluminum.
Ví dụ Thực tế với 'Diaspore'
-
"The diaspore crystals were found in the bauxite deposit."
"Các tinh thể diaspore được tìm thấy trong mỏ bôxit."
-
"Diaspore is an important ore of aluminum."
"Diaspore là một loại quặng quan trọng của nhôm."
-
"Wind dispersal is a common method for diaspores."
"Sự phát tán bằng gió là một phương pháp phổ biến cho các diaspore."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diaspore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diaspore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diaspore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực địa chất, diaspore là một khoáng chất quan trọng. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh rộng hơn, 'diaspora' (khác biệt về chính tả) thường được sử dụng để chỉ sự phân tán của một nhóm người từ quê hương của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ sự tồn tại của diaspore trong một loại đá hoặc môi trường nào đó. ‘Of’ được dùng để mô tả thành phần cấu tạo của diaspore (ví dụ: diaspore of high purity).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diaspore'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the museum had understood the significance of the diaspore, they would have displayed it more prominently.
|
Nếu bảo tàng đã hiểu được tầm quan trọng của diaspore, họ đã trưng bày nó nổi bật hơn. |
| Phủ định |
If the geologist had not identified the mineral as a diaspore, the research would not have progressed so quickly.
|
Nếu nhà địa chất học không xác định khoáng chất là diaspore, nghiên cứu đã không tiến triển nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the expedition have been more successful if they had known about the diaspore deposits?
|
Chuyến thám hiểm có thành công hơn không nếu họ biết về các mỏ diaspore? |