(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ propagule
C1

propagule

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ phận sinh sản vật liệu nhân giống đơn vị lan truyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propagule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc, chẳng hạn như đoạn cành giâm, bào tử hoặc hạt, có thể được sử dụng để nhân giống cây trồng.

Definition (English Meaning)

A structure, such as a cutting, spore, or seed, that can be used to propagate a plant.

Ví dụ Thực tế với 'Propagule'

  • "The floating propagules allow the plant to colonize new areas."

    "Các bào tử trôi nổi cho phép cây trồng xâm chiếm các khu vực mới."

  • "Mangrove propagules are adapted to survive in saltwater."

    "Các bộ phận sinh sản của cây ngập mặn thích nghi để tồn tại trong nước mặn."

  • "The farmer used stem cuttings as propagules to grow more plants."

    "Người nông dân sử dụng các đoạn thân cây làm vật liệu nhân giống để trồng thêm cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Propagule'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: propagule
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cutting(đoạn cành giâm)
scion(mầm ghép)
spore(bào tử)
seed(hạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Propagule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Propagule chỉ một bộ phận của cây (hoặc sinh vật khác) có khả năng phát triển thành một cá thể mới. Nó bao hàm khả năng tự nhân bản và phát triển. Khác với 'seed' (hạt) có thể chỉ đề cập đến sản phẩm của sự sinh sản hữu tính, 'propagule' mang tính tổng quát hơn, bao gồm cả các hình thức sinh sản vô tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Propagule'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)