(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diesel fuel
B1

diesel fuel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dầu diesel nhiên liệu diesel
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diesel fuel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại dầu nhiên liệu được sử dụng trong động cơ diesel; nặng hơn xăng.

Definition (English Meaning)

A fuel oil used in diesel engines; heavier than gasoline.

Ví dụ Thực tế với 'Diesel fuel'

  • "Diesel fuel is used to power trucks and buses."

    "Dầu diesel được sử dụng để cung cấp năng lượng cho xe tải và xe buýt."

  • "The price of diesel fuel has increased recently."

    "Giá dầu diesel gần đây đã tăng."

  • "This truck runs on diesel fuel."

    "Chiếc xe tải này chạy bằng dầu diesel."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diesel fuel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diesel fuel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp Năng lượng Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Diesel fuel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diesel fuel là một loại nhiên liệu lỏng được sử dụng trong động cơ đốt trong, cụ thể là động cơ diesel. Nó khác với xăng về thành phần hóa học và đặc tính cháy. Diesel fuel có năng lượng cao hơn xăng và ít dễ bay hơi hơn. Thuật ngữ 'diesel' thường được sử dụng thay thế cho 'diesel fuel'. Tuy nhiên, 'diesel' cũng có thể đề cập đến động cơ diesel.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in:** Chỉ nhiên liệu chứa trong một vật nào đó (ví dụ: diesel fuel in a tank).
* **for:** Chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: diesel fuel for vehicles).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diesel fuel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)