(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fuel
B1

fuel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiên liệu chất đốt thúc đẩy tiếp thêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiên liệu; chất đốt; vật liệu được đốt để tạo ra nhiệt hoặc năng lượng.

Definition (English Meaning)

A substance that is burned to produce heat or power.

Ví dụ Thực tế với 'Fuel'

  • "Gasoline is a common type of fuel used in cars."

    "Xăng là một loại nhiên liệu phổ biến được sử dụng trong ô tô."

  • "The rising cost of fuel is affecting the economy."

    "Chi phí nhiên liệu tăng cao đang ảnh hưởng đến nền kinh tế."

  • "His ambition fueled his success."

    "Tham vọng của anh ấy đã thúc đẩy thành công của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fuel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fuel
  • Verb: fuel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng Giao thông vận tải Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Fuel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ các chất có thể cháy được để tạo ra năng lượng, thường dùng trong động cơ, lò sưởi, hoặc các thiết bị khác. Bao gồm các loại như xăng, dầu, than, khí đốt, gỗ, và cả các vật liệu phóng xạ (nhiên liệu hạt nhân).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to with

Fuel *for* (mục đích sử dụng): 'Fuel for the car'. Fuel *to* (cung cấp cho): 'Add fuel to the fire'. Fuel *with* (chứa): 'Fuel with additives'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)