engine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cỗ máy với các bộ phận chuyển động, chuyển đổi năng lượng thành chuyển động.
Ví dụ Thực tế với 'Engine'
-
"The engine of the car needs to be repaired."
"Động cơ của chiếc xe cần được sửa chữa."
-
"The car engine is making a strange noise."
"Động cơ xe ô tô đang phát ra tiếng ồn lạ."
-
"She is the driving engine behind the project's success."
"Cô ấy là động lực thúc đẩy thành công của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: engine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'engine' thường được dùng để chỉ các loại máy móc tạo ra động lực từ quá trình đốt cháy (ví dụ: động cơ đốt trong) hoặc từ các nguồn năng lượng khác. Khác với 'motor' (động cơ), 'engine' thường mang ý nghĩa về một hệ thống phức tạp hơn, sử dụng nhiều bộ phận để tạo ra công suất lớn hơn. 'Motor' thường được dùng cho các thiết bị nhỏ, sử dụng điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Engine of' dùng để chỉ loại hoặc mục đích của động cơ (ví dụ: engine of a car). 'Engine in' ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ vị trí của động cơ (ví dụ: engine in the aircraft).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engine'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the car engine was overheating, he pulled over to the side of the road.
|
Bởi vì động cơ xe hơi quá nóng, anh ấy đã tấp vào lề đường. |
| Phủ định |
Unless the engine receives regular maintenance, it won't run efficiently.
|
Trừ khi động cơ được bảo trì thường xuyên, nó sẽ không chạy hiệu quả. |
| Nghi vấn |
If the engine light comes on, should I stop driving immediately?
|
Nếu đèn báo động cơ bật sáng, tôi có nên dừng lái xe ngay lập tức không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic should check the engine regularly.
|
Người thợ máy nên kiểm tra động cơ thường xuyên. |
| Phủ định |
The car won't start if the engine isn't working.
|
Xe sẽ không khởi động nếu động cơ không hoạt động. |
| Nghi vấn |
Can the engine handle this heavy load?
|
Động cơ có thể xử lý tải trọng nặng này không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic replaced the engine in my car.
|
Người thợ máy đã thay thế động cơ trong xe của tôi. |
| Phủ định |
My car doesn't have a powerful engine.
|
Xe của tôi không có động cơ mạnh mẽ. |
| Nghi vấn |
Does this airplane have two engines?
|
Chiếc máy bay này có hai động cơ không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the engineers had maintained the engine properly, the plane wouldn't be experiencing turbulence now.
|
Nếu các kỹ sư bảo trì động cơ đúng cách, máy bay đã không gặp nhiễu loạn ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't tinkered with the car's engine, it wouldn't be running so smoothly today.
|
Nếu anh ấy không táy máy vào động cơ xe, nó đã không chạy êm ái như hôm nay. |
| Nghi vấn |
If they had used a more powerful engine, would the rocket be in orbit now?
|
Nếu họ đã sử dụng một động cơ mạnh hơn, tên lửa có lẽ đã ở trên quỹ đạo bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the engine overheats, it shuts down automatically.
|
Nếu động cơ quá nóng, nó sẽ tự động tắt. |
| Phủ định |
When the engine is cold, it doesn't start easily.
|
Khi động cơ lạnh, nó không khởi động dễ dàng. |
| Nghi vấn |
If the engine is making strange noises, does it need a mechanic?
|
Nếu động cơ phát ra tiếng ồn lạ, nó có cần thợ máy không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic fixed the car's engine yesterday.
|
Người thợ máy đã sửa chữa động cơ của chiếc xe ô tô hôm qua. |
| Phủ định |
The engine is not working properly.
|
Động cơ đang không hoạt động đúng cách. |
| Nghi vấn |
Does the engine need more oil?
|
Động cơ có cần thêm dầu không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer repaired the engine.
|
Kỹ sư đã sửa chữa động cơ. |
| Phủ định |
The car wouldn't start because the engine wasn't working.
|
Chiếc xe không khởi động được vì động cơ không hoạt động. |
| Nghi vấn |
What type of engine does the airplane use?
|
Máy bay sử dụng loại động cơ nào? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engine runs smoothly.
|
Động cơ chạy êm ái. |
| Phủ định |
The car does not have an engine.
|
Chiếc xe không có động cơ. |
| Nghi vấn |
Does the engine need maintenance?
|
Động cơ có cần bảo trì không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my car's engine wouldn't break down so often.
|
Tôi ước động cơ xe của tôi không bị hỏng thường xuyên như vậy. |
| Phủ định |
If only the engineers hadn't designed such a complicated engine.
|
Giá mà các kỹ sư không thiết kế một động cơ phức tạp như vậy. |
| Nghi vấn |
Do you wish the engine could be repaired more quickly?
|
Bạn có ước động cơ có thể được sửa chữa nhanh hơn không? |